Thứ Ba, 5 tháng 5, 2015

+ THIẾT BỊ GHI NHIỆT ĐỘ / ÁP SUẤT Model EBI 100

+ THIẾT BỊ GHI NHIỆT ĐỘ / ÁP SUẤT
Model EBI 100-TP230 (Code 1340-6554)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
                 Image result for EBI 100-TP230  EBRO
- Khoảng đo nhiệt độ: 00C ... +1500C
- KhỎAng đo áp suất: 1 mbar … 4000 bar
- Độ chính xác: ±0.30C (+40 … +1500C), 20 mbar
- Độ phân giải: 0.10C / 1 mbar
- Sensor: Loại Pt 1000, 1 kênh nhiệt độ bên trong hoặc 1 hoặc 2 kênh bên ngoài. 1 kênh áp suất
- Bộ nhớ: 27.000 kết quả
- Thời gian ghi: 1 giây, max. 24 giờ
- Chức năng ghi: liên tục, điểm bắt đầu/dừng.
- Kết nối: Không dây 2.4 Ghz/IEEE 802.15.4
- Vật liệu: Bằng thép không gỉ (V4A) / PEEK
- Cấp bảo vệ: IP 68 / NEMA 6
- Xác định F-Value trong thực phẩm đóng hộp
- Công nghệ không dây, rất phù hợp trong dây chuyền thực phẩm, độ chính xác cao, hoàn toàn chống vô nước.
- Pin: 3.6V , nguời sử dụng có thể thay pin
- Kích thước: f46 x 24 mm
- Khối lượng: 70 gam

ĐẦU ĐỌC (GIAO DIỆN) 4 VỊ TRÍ DÙNG CHO MODEL EBI 11 Model IF 300

+ ĐẦU ĐỌC (GIAO DIỆN) 4 VỊ TRÍ DÙNG CHO MODEL EBI 11
Model IF 300 (Code 1340-6069)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
                  Image result for IF 300 EBRO
- Kết nối máy tính bằng cổng USB
- Chương trình tín hiệu màu LED báo kết quả và lỗi kết nối
- Cung cấp bao gồm Ăng ten
- Hoạt động với phần mềm Winlog.validation

PHỤ TÙNG CHO EBI 10: + ĐẦU ĐỌC (GIAO DIỆN) 4 VỊ TRÍ DÙNG CHO MODEL EBI 11 Model IF 300

PHỤ TÙNG CHO EBI 10:
+ ĐẦU ĐỌC (GIAO DIỆN) 4 VỊ TRÍ DÙNG CHO MODEL EBI 11
Model IF 300 (Code 1340-6063)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
              Image result for IF 300 EBRO
- Kết nối máy tính bằng cổng USB
- Chương trình tín hiệu màu LED báo kết quả và lỗi kết nối
- Cung cấp bao gồm Ăng ten

- Hoạt động với phần mềm Winlog.pro

EBRO - THIẾT BỊ GHI NHIỆT ĐỘ ÁP SUẤT Model EBI 11-P110

EBRO - THIẾT BỊ GHI NHIỆT ĐỘ ÁP SUẤT
Model EBI 11-P110 (Code 1340-6297)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
 Image result for EBI 11-P110 EBRO
- Khoảng đo nhiệt độ: 00C ... 1500C. Độ chính xác: ±0.10C. Độ phân giải: 0.010C
- Khoảng đo áp suất: 1 mbar ... 10000 mbar. Độ chính xác: ±15 mbar (0 mbar ... 4000 mbar);  ±20 mbar (4000 mbar ... 10000 mbar). Độ phân giải: 1 mbar
- Bộ nhớ: 2 x 7.500 kết quả
- Sensor: điện trở áp, bên trong, bù trừ nhiệt độ (Thang đo nhiệt độ: 00C ... +1500C. Độ chính xác: ±1. Độ phân giải: 0.010C )
- Sensor nhiệt độ Pt 1000, bên trong
- Thời gian ghi: 1 giây ... 24 giờ, có thể điều chỉnh
- Chức năng ghi: liên tục, điểm bắt đầu/dừng.
- Nhiệt độ hoạt động: 00C … +1500C
- Nhiệt độ bảo quản: -300C … +1500C
- Vật liệu: Bằng thép không gỉ (V4A / PEEK)
- Cấp bảo vệ: Chống vô nước IP 68 / NEMA 6
- Độ chính xác cao, hoàn toàn chống vô nước.


EBRO - THIẾT BỊ GHI NHIỆT ĐỘ ÁP SUẤT Model EBI 11-P110

Image result for EBI 11-P110 EBRO

EBRO - THIẾT BỊ GHI ÁP SUẤT KẾT NỐI LUERLOCK Model EBI 11-P111

EBRO - THIẾT BỊ GHI ÁP SUẤT KẾT NỐI LUERLOCK
Model EBI 11-P111 (Code 1340-6296)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
                           Image result for EBI 11-P111 EBRO
- Khoảng đo: 1 mbar ... 10000 mbar
- Độ chính xác: ±15 mbar (0 mbar ... 4000 mbar);  ±20 mbar (4000 mbar ... 10000 mbar)
- Độ phân giải: 1 mbar
- Bộ nhớ: 2 x 7.500 kết quả
- Sensor: điện trở áp, bên trong, bù trừ nhiệt độ (Thang đo nhiệt độ: 00C ... +1500C. Độ chính xác: ±1. Độ phân giải: 0.010C )
- Sensor nhiệt độ Pt 1000, bên trong
- Thời gian ghi: 1 giây ... 24 giờ, có thể điều chỉnh
- Chức năng ghi: liên tục, điểm bắt đầu/dừng.
- Nhiệt độ hoạt động: 00C … +1500C
- Nhiệt độ bảo quản: -300C … +1500C
- Vật liệu: Bằng thép không gỉ (V4A / PEEK)
- Cấp bảo vệ: Chống vô nước IP 68 / NEMA 6
- Độ chính xác cao, hoàn toàn chống vô nước.
- Kích thước: f16.5 x 24 mm

EBRO - THIẾT BỊ GHI ÁP SUẤT Model EBI 11-P100

EBRO - THIẾT BỊ GHI ÁP SUẤT
Model EBI 11-P100 (Code 1340-6295)
Hãng sản xuất: EBRO – Đức
               Image result for EBI 11-P100  EBRO
- Khoảng đo: 1 mbar ... 10000 mbar
- Độ chính xác: ±15 mbar (0 mbar ... 4000 mbar);  ±20 mbar (4000 mbar ... 10000 mbar)
- Độ phân giải: 1 mbar
- Bộ nhớ: 2 x 7.500 kết quả
- Sensor: điện trở áp, bên trong, bù trừ nhiệt độ (Thang đo nhiệt độ: 00C ... +1500C. Độ chính xác: ±1. Độ phân giải: 0.010C )
- Sensor nhiệt độ Pt 1000, bên trong
- Thời gian ghi: 1 giây ... 24 giờ, có thể điều chỉnh
- Chức năng ghi: liên tục, điểm bắt đầu/dừng.
- Nhiệt độ hoạt động: 00C … +1500C
- Nhiệt độ bảo quản: -300C … +1500C
- Vật liệu: Bằng thép không gỉ (V4A / PEEK)
- Cấp bảo vệ: Chống vô nước IP 68 / NEMA 6
- Độ chính xác cao, hoàn toàn chống vô nước.
- Kích thước: f16.5 x 24 mm