Máy lọc nước loại I , đèn UV;
bộ siêu lọc loại bỏ độc tố/ Rnase, bộ t RO, nước nguồn, 100 lít/ ngày, bình chứa 70 lít
Model: Aquinity P/ 70 LifeScience
Code: 114-0062
Hãng sản xuất: MembraPure – Đức
Xuất xứ: Đức
Tham khảo tại: http://www.membrapure.com/ultra-pure-water/selection-guide/
1.
Các
model máy lọc nước siêu sạch:
STT
|
Model
|
Code
|
Dòng
lọc nước siêu sạch nước đầu vào là nước máy, với bộ tiền xử lý RO
|
||
1
|
Aquinity²
P 10 Reagent
|
114-0070
|
2
|
Aquinity²
P 10 Analytical
|
114-0071
|
3
|
Aquinity²
P 35 Reagent
|
114-0050
|
4
|
Aquinity²
P 35 Analytical
|
114-0051
|
5
|
Aquinity²
P 35 LifeScience
|
114-0052
|
6
|
Aquinity²
P 35 Analytical TI
|
114-0056
|
7
|
Aquinity²
P 35 LifeScience TI
|
114-0057
|
8
|
Aquinity²
P 70 Reagent
|
114-0060
|
9
|
Aquinity²
P 70 Analytical
|
114-0061
|
10
|
Aquinity²
P 70 LifeScience
|
114-0062
|
11
|
Aquinity²
P 70 Analytical TI
|
114-0066
|
12
|
Aquinity²
P 70 LifeScience TI
|
114-0067
|
Dòng
lọc nước siêu sạch nước đầu vào là nước máy, với bộ tiền xử lý EDI
|
||
1
|
Aquinity²
E 35 Reagent
|
114-0053
|
2
|
Aquinity²
E 35 Analytical
|
114-0054
|
3
|
Aquinity²
E 35 LifeScience
|
114-0055
|
4
|
Aquinity²
E 35 Analytical TI
|
114-0058
|
5
|
Aquinity²
E 35 LifeScience TI
|
114-0059
|
6
|
Aquinity²
E 70 Reagent
|
114-0063
|
7
|
Aquinity²
E 70 Analytical
|
114-0064
|
8
|
Aquinity²
E 70 LifeScience
|
114-0065
|
9
|
Aquinity²
E 70 Analytical TI
|
114-0068
|
10
|
Aquinity²
E 70 LifeScience TI
|
114-0069
|
2. Ứng dụng:
-
Máy
lọc nước siêu sạch dòng Reagent cho các ứng dụng thông thường tại phòng thí
nghiệm
-
Máy
lọc nước siêu sạch dòng Analytical cho ứng dụng sắc ký, quang phổ: HPLC; LC;
IC; CE; ICPMS….
-
Máy
lọc nước siêu sạch dòng LifeScience cho các ứng dụng về sinh học phân tử và tế
bào, vi sinh…
3. Tính năng kỹ thuật:
-
Máy
lọc nước siêu sạch cho nước siêu sạch loại I (Type I), với đầu vào trực tiếp từ
nước máy, nước uống (không cần bộ tiền xử lý) với modul thẩm thấu ngược RO, với
thể tích bình chứa là 70 lít;
-
Màn
hình điều khiển cảm ứng dễ dàng kiểm soát và điều khiển
-
Dịch
vụ kiểm tra điều khiển từ xa thông qua Internet (lựa chọn thêm)
-
Máy
lọc nước siêu sạch cho nước siêu sạch với độ dẫn 0.055 µS/cm tại 25°C (18.2
MegOhm/cm), và giá trị cacbon hữu cơ TOC < 1 ppb.
-
Máy
lọc nước siêu sạch lọc nước siêu sạch với bộ tiền lọc RO với mức xử lý 10 lít/
giờ, kết hợp với kỹ thuật khử khoáng mixed bed và lọc cacbon
-
Máy
lọc nước siêu sạch phù hợp cho lượng tiêu thụ hằng ngày khoảng 100 lít/ ngày;
-
Máy
lọc nước siêu sạch lọc với 03 bước làm sạch nước
-
Qúa
trình làm sạch với bộ khử ứng dụng đặc biệt MemPak, dùng loại bỏ ion và nhiễu hữu
cơ từ nước cấp xuống mức vết.
-
Qúa
trình làm sạch cuối được cấp với bộ lọc cuối 0.22µm để loại bỏ vi khuẩn và hạt
kích thước >0.22µm, đường vào 1/4" NPTM, ống
ra 6- 10 mm
-
Máy
lọc nước siêu sạch với đèn UV tại bước sóng 185nm để làm giảm thành phần hữu
cơ, TOC <5ppb và bước sóng 254nm để loại bỏ vi khuẩn.
-
Modul
siêu lọc MCF 5000d cắt để loại bỏ độc tố vi khuẩn và RNase
-
Lựa
chọn thêm:
- MemTap: lựa chọn thể tích nước đầu vào từ 0.1
lít đến 999.9 lít
- µs-Control: kiểm tra độ dẫn nước đầu vào
- Back – up và chuyển dữ liệu các thông số vận
hành và thành phầm với tài liệu phù hợp GMP/ GLP.
4. Thông số kỹ thuật:
Nước xử lý RO:
-
Lưu
lượng nước xử lý RO: 10 lít/ giờ
-
Độ
hồi lưu: 35%
-
Độ
dẫn nước xử lý: < 2 µS/cm
-
Lượng
TOC xử lý: <100 ppb
Chất lượng nước đầu ra:
-
Lưu
lượng: 1.8 lít/ phút
-
Điện
trở kháng: 18.2MΩ-cm
-
Tổng
cacbon hữu cơ (TOC): 3ppb
-
Endotoxins < 0,001 EU/ml
-
Vận
hành: 100 lít/ ngày
-
Kim
loại nặng: <0.1ppb
Yêu cầu nước đầu vào:
-
Nguồn cung cấp nước: nước máy, nước uống
-
Độ dẫn: <1000
µS/cm tại 250C
-
Độ cứng: <
25 °GSG
-
Áp suất nước đầu vào: 0 – 5 bar
-
SDI: <3
-
Chlorine: < 0.5 mg/l
Thông số khác:
-
Bình
chứa: 70 lít
-
Kích
thước: L x W x H (mm) 900 x 320 x 535
-
Điện
áp: 220 V, 50 Hz
5.
Thông
tin đặt hàng:
STT
|
Thành
phần
|
Đơn
giá
(VNĐ)
|
1
|
-
Máy chính
-
Bộ lõi lọc than hoạt tính (Activated carbon/prefilter cartridge), 10
", AMB (code: 290-0085)
-
Bộ lõi lọc khử khoáng cho nồng độ hữu cơ thấp (code: 198-0041)
-
Bộ lõi lọc khử khoảng MF III D, làm tinh sạch nước tiền xử lý cho ứng dụng
HPLC và LifeScience; khử khoáng mixed bed cho loại bỏ ion (code: 190-0059)
-
Bộ lọc cuối Final filter, capsule, 0,1µm, loại bỏ những hạt có kích thớn
>0,1µm (code: 190-0057)
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
-
|
2
|
Bộ phụ kiện vận hành
dự phòng:
|
|
|
-
Bộ lõi lọc than hoạt tính (Activated carbon/prefilter cartridge), 10
", AMB (code: 290-0085)
|
|
|
-
Bộ lõi lọc khử khoáng cho nồng độ hữu cơ thấp (code: 198-0041)
|
|
|
-
Bộ lõi lọc khử khoảng MF III D, làm tinh sạch nước tiền xử lý cho ứng dụng
HPLC và LifeScience; khử khoáng mixed bed cho loại bỏ ion (code: 190-0059)
|
|
|
-
Bộ lọc cuối Final filter, capsule, 0,1µm, loại bỏ những hạt có kích thớn
>0,1µm (code: 190-0057)
|
|
|
-
Đèn UV thay thế
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét