KESTREL _ Máy đo
vi khí hậu
Model: Kestrel 3500
Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman
Xuất xứ: Mỹ
Tham khảo tại: http://kestrelmeters.com/products/kestrel-3500-weather-meter

1. Tính năng kỹ thuật:
-
Là loại thiết bị
đo:
§ vận tốc gió
§ đo gió lốc cực đại;
§ tốc độ gió trung bình;
§ đo nhiệt độ
§ đo độ lạnh của gió
§ đo độ ẩm tương đối
§ đo bức xạ nhiệt
§ đo điểm sương
§ đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld)
§ đo cao độ
§ đo áp suất khí quyển
-
Máy đo với nắp bảo
vệ
-
Chức năng giữ dữ
liệu
-
Cảm biến áp suất
độ chính xác cao
-
Dự báo thời tiết
và chỉ xu hướng áp suất
-
Màn hình LCD 5 digit hiển thị lớn, dễ đọc - chiều cao ký tự 0.36 in / 9 mm
-
Chống thấm nước
và nổi được
-
Thiết bị cầm tay
và dễ dàng sử dụng, chỉ cần sử dụng 1 nút bấm trên thiết bị
-
Tự động tắt sau
45 phút
-
Máy đo tốc độ
gió hiển thị thời gian thực
-
Tiêu chuẩn: CE certified,
RoHS và WEEE compliant, NIST
-
Năng lượng : sử
dụng pin CR2032 trong khoảng thời gian 300 giờ
-
Thiết bị thiết kế
chống shock
-
Chuẩn IP67
-
Cảm biến nhiệt độ
bên ngoài
-
Nhiệt độ vận
hành: 14°
F đến 131° F | -10 °C đến
55 °C
-
Nhiệt độ lưu trữ:
-22.0
°F đến 140.0 °F | -30.0 °C đến
60.0 °C
-
Trọng lượng : 65
grams
-
Kích thước : 122
x 42 x 18 mm
2. Thông số kỹ thuật:
STT
|
Dải vận hành
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
|
Đo tốc độ gió
|
|||||
1
|
0.6 – 60 m/s
|
0.6 – 40 m/s
|
0.1m/s
|
>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút
|
|
2
|
118 – 11.811 ft/ phút
|
118 – 7.874 ft/ phút
|
1 ft/phút
|
||
3
|
2.2 – 216 km/ giờ
|
2.2 – 144 km/ giờ
|
0.1 km/ giờ
|
||
4
|
1.2 – 116.6 knots
|
1.2 – 77.8 knots
|
0.1 knots
|
||
5
|
0 – 12 B
|
0 – 12 B
|
1 B
|
||
Đo nhiệt độ môi trường
|
|||||
1
|
14 – 1310F
|
- 20 đến 1800F
|
0.10F
|
0.90F
|
|
2
|
-10 đến 550C
|
-29 đến 700C
|
0.10C
|
0.50C
|
|
Đo độ ẩm tương đối môi trường
|
|||||
1
|
0 – 100%
|
0 – 95% không đọng sương
|
0.1
%RH
|
3 %RH
|
|
Đo độ lạnh của gió (Wind chill):
-
Giá trị đo
tính toán
-
Cảm biến sử dụng:
tốc độ gió, nhiệt độ
-
Dải đo: phụ
thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-
Độ phân giải: 0.10F/
0.10C
-
Độ chính xác:
1.60F/ 0.90F
|
|||||
Đo bức xạ nhiệt:
-
Giá trị đo
tính toán
-
Cảm biến sử dụng:
nhiệt độ, độ ẩm tương đối
-
Dải đo: phụ
thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-
Độ phân giải: 0.10F/
0.10C
-
Độ chính xác: 7.10F/
4.00F
|
|||||
Đo điểm sương:
-
Giá trị đo
tính toán
-
Cảm biến sử dụng:
nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
-
Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-
Độ phân giải:
0.10F/ 0.10C
-
Độ chính xác:
3.40F/ 1.90F
|
|||||
Đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld) – hút khí tự nhiên:
-
Giá trị đo
tính toán
-
Cảm biến sử dụng:
áp suất
-
Dải đo: thông
thường: 750
đến 1100 mBar/ cực đại: 300
đến 750 mBar
-
Độ phân giải: 0.10F/
0.10C
-
Độ chính xác: 1.30F/
0.70F
|
|||||
Đo cao độ (altitude)::
-
Giá trị đo
tính toán
-
Cảm biến sử dụng:
tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất
-
Dải đo: thông
thường: phụ thuộc vào cảm biến được sử dụng
-
Độ phân giải:
1ft/ 1m
-
Độ chính xác:
thông thường: 23.6
ft; 7.2 m/ cực đại:
48.2
ft; 14.7 m
|
|||||
Đo áp suất:
-
Giá trị đo
tính toán
-
Cảm biến sử dụng:
áp suất
-
Dải đo: phụ
thuộc vào dải cảm biến được sử dụng
-
Độ phân giải: 0.01 inHg/ 0.1 hPa|mbar/
0.01 PSI
-
Độ chính xác: 0.07 inHg/ 2.4 hPa|mbar/
0.03 PSI
|
3.
Cung cấp bao gồm:
-
Máy đo vi khí hậu
Kestrel 3500 với pin CR2032, nắp bảo vệ và dây đeo
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét