SPER SCIENTIFIC – Thiết bị
đo ánh sáng khả kiến VIS, đo LUX (Visible Light meter)
Model: 840006
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
1.
Thông số kỹ
thuật:
-
Thiết bị đo ánh sáng LUX, ánh sáng khả
kiến VIS có thể đo ở mọi nơi, đo nhanh, ổn định, độ đáp ứng chính xác cao
-
Thiết bị đo ánh sáng với màn hình LCD
lớn (⅞" high, 22mm), hiển thị tình trạng Pin và đọc kết quả.
-
Đầu dò đo ánh sáng hiệu chỉnh màu và
cosin đáp ứng phổ hotopic C.I.E
-
Đọc với ánh sáng LED
-
Tính năng tùy chỉnh Zero bên ngoài,
chức năng HOLD và tripod back
-
Cấp kèm Pin, cảm biếncó thể tháo rời,
nắp bảo vệ
-
Kích thước: 7¾" × 2¾" ×
1¼" (197 × 70 × 32 mm)
-
Khối lượng: 10 oz (283 g)
-
Thông số đo:
Dải đo
|
Resolution
|
Accuracy
|
0 ~ 1,999 Lux
|
1 Lux
|
±5% + 4 digits
|
2,000 ~ 19,990 Lux
|
10 Lux
|
|
Electronic Specifications (23 ±5°C): Tested under
the environment RF Field Strength
less than 3 V/M, and frequency less than the 30 MHz only. |
Dải đo
|
Resolution
|
Accuracy
|
0 ~ 199.9 FC
|
0.1 FC
|
±5% + 4 digits
|
200 ~ 1999 FC
|
1 FC
|
|
Electronic Specifications (23 ±5°C): Tested under
the environment RF Field Strength
less than 3 V/M, and frequency less than the 30 MHz only. |
|
Dải đo
|
In-Dải đo Display
|
Resolution
|
Accuracy
|
Lux
|
40.00
|
0 ~ 40.00
|
0.01
|
±(3% rdg + 0.5% F.S.)
|
400.0
|
36.6 ~ 400.00
|
0.1
|
||
4,000
|
360 ~ 4,000
|
1
|
||
40,000
|
3,600 ~ 40,000
|
10
|
||
400,000
|
10,000 ~ 400,000
|
100
|
<100,000 ±(3% rdg + 0.5% F.S.) >100,000 for
reference only
|
|
Foot Candle
|
4.000
|
0 ~ 3.720
|
0.001
|
±(3% rdg + 0.5% F.S.)
|
40.00
|
3.35 ~ 37.20
|
0.01
|
||
400.0
|
33.5 ~ 372.0
|
0.1
|
||
4,000
|
335 ~ 3,720
|
1
|
||
40,000
|
930 ~ 37,200
|
10
|
<9,300 ±(3% rdg + 0.5% F.S.) >9,300 for
reference only
|
|
Accuracy tested by a standard parallel light,
tungsten lamp of 2856°K
|
|
Dải đo
|
In-Dải đo Display
|
Resolution
|
Accuracy
|
Lux
|
40.00
|
0 ~ 40.00
|
0.01
|
±(3% rdg + 0.5% F.S.)
|
400.0
|
36.6 ~ 400.00
|
0.1
|
||
4,000
|
360 ~ 4,000
|
1
|
||
40,000
|
3,600 ~ 40,000
|
10
|
||
400,000
|
10,000 ~ 400,000
|
100
|
<100,000 ±(3% rdg + 0.5% F.S.) >100,000 for
reference only
|
|
Foot Candle
|
4.000
|
0 ~ 3.720
|
0.001
|
±(3% rdg + 0.5% F.S.)
|
40.00
|
3.35 ~ 37.20
|
0.01
|
||
400.0
|
33.5 ~ 372.0
|
0.1
|
||
4,000
|
335 ~ 3,720
|
1
|
||
40,000
|
930 ~ 37,200
|
10
|
<9,300 ±(3% rdg + 0.5% F.S.) >9,300 for
reference only
|
|
Accuracy tested by a standard parallel light,
tungsten lamp of 2856°K
|
1. Cung cấp bao gồm:
-
Thiết bị đo ánh sáng khả kiến VIS, đo LUX (Visible Light meter)
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét