Bơm lấy mẫu khí cá nhân_
LCD: 0.005 – 6 LPM
Model: L – 5P
Code: 906200
Hãng sản xuất: F&J – Mỹ
Tham
khảo tại: http://www.fjspecialty.com/pdf/L-5P.pdf
1.
Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị dùng để hút những chất gây ô
nhiễm, chất độc hại thông qua bộ lấy mẫu như bộ hộp lọc cassettes 25 mm và
37mm, ống Impinger sục khí (bubble impinger), ống detector đo khí hiện màu khoảng
thời gian dài, đo lường các loại khí, hơi, hạt, sol khí...
- Không cần thêm các dụng cụ hỗ trợ; Vận
hành liên tục với chức năng khóa phím bẩm bảo vệ. Màn hình chính hiển thị: RUN
(cho mẫu) và MENU (để cài đặt thông số cho bơm)
- Thời gian hoạt động (với một lần xạc
pin) tùy theo lưu lượng cài đặt, trên 20 giờ ở lưu lượng 2000ml/phút (giấy lọc
37mm, 0.8 µm)
- Dòng không đổi, khả năng trở áp cao với
giấy lọc amiang 25mm, 0.45 µm
- Độ chỉnh xác: ±5% trên toàn dải bù trừ.
- Tốc độ dòng lên đến 5 lit/ phút cho những
ứng dụng lấy mẫu cyclone đặc biệt
- Bù trừ dòng cho nút lọc và điện áp
pin.
- Dải dòng dòng đôi dễ dàng kẹp ống
Impingers; Cyclones; và ống
- Tự đồng khởi động lại “ Auto restart”
trong vòng một phút nếu lỗi dòng
- Cài đặt lưu lượng và thời gian lấy mẫu
bằng nút bấm trên máy
- Nhỏ gọn, dễ sử dụng và vận hành êm
- Chức năng khóa bàn
phím
2. Thông
số kỹ thuật:
-
Khả năng lấy mẫu với lưu lượng: 5 ml/
phút đến 5000 ml/ phút; trong đó:
§ Chuẩn: 800
ml/phút tới 5000 ml/phút
§ Lựa chọn thêm bộ
điều chỉnh lưu lượng thấp (code: APB-109030) từ 5ml/ phút đến 799ml/ phút.
- Tự động bù trừ lưu lượng theo áp suất
cột nước. Thang bù trừ:
5000ml/phút: 10"
áp suất cột nước ngược
4000ml/phút: 20" áp suất cột nước ngược
3000ml/phút: 40"
áp suất cột nước ngược
2000ml/phút: 50"
áp suất cột nước ngược
1000ml/phút: 30"
áp suất cột nước ngược
800ml/phút: 15" áp
suất cột nước ngược
- Độ chính xác lưu lượng: ±5% trên toàn
dải bù trừ.
- Thời gian chạy với những áp lực ngược
khác nhau và lưu lượng (ml/ phút):
Tốc
độ dòng
|
Áp
suất ngược (inches của nước)
|
|||
5’’
|
10’’
|
15’’
|
20’’
|
|
1000
|
25 giờ
|
19 giờ
|
15 giờ
|
12 giờ
|
2000
|
21 giờ
|
16 giờ
|
14 giờ
|
11 giờ
|
3000
|
15 giờ
|
12 giờ
|
09 giờ
|
07 giờ
|
4000
|
13 giờ
|
09 giờ
|
07 giờ
|
06 giờ
|
5000
|
09 giờ
|
06 giờ
|
|
|
Tốc
độ dòng
|
Áp
suất ngược (inches của nước)
|
|||
30’’
|
40’’
|
50’’
|
|
|
1000
|
08 giờ
|
|
|
|
2000
|
07 giờ
|
05 giờ
|
03 giờ
|
|
3000
|
05 giờ
|
03 giờ
|
|
|
4000
|
|
|
|
|
5000
|
|
|
|
|
Tốc độ dòng từ 5 ÷ 799 ml/ phút (với bộ
lưu lượng thấp): 08 giờ
|
- Lưu giữ các số liệu: lưu lượng chạy lần
cuối cùng, thời gian chạy, thể tích tổng; được lưu vào trong bộ nhớ cho đến khí
được xóa để lấy mẫu cho lần tiếp theo.
- Màn hình hiển thị: LCD, 2 dòng, 16 ký
tự.
- Các thông số hiển thị: tình trạng pin,
lưu lượng, thời gian đã chạy, tổng thể tích đã lấy mẫu, thời gian cài đặt.
- Hiển thị lỗi dòng: lỗi dòng hoặc không
có giấy lọc
- Nguồn cấp: pin xạc NiMH.
- Xạc chuẩn: với thế 230 VAC với thời
gian xạc 16 giờ.
- Xạc nhanh: với thế 230 VAC với thời
gian xạc 02 giờ.
- Đáp ứng: CE EMC Directive (EMCD)
89/336/EEC
UL and cUL (pending), ATEX (pending).
- Nhiệt độ:
Vận hành: 0 ÷ 450C
Lưu trữ: 0 ÷ 450C
Xạc: 5 ÷ 450C
- Vỏ máy làm bằng nhựa Lexan gia cường bằng
sợi kim loại chống va đập và chống nhiễu RFI/EMI.
- Kích thước: 11.4 cm H x 10.2 cm W x 5
cm D.
- Khối lượng: 539g.
2.
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính kèm theo pin NiMH và các phụ
kiện kèm theo; lưu lượng từ 800 ÷ 5000ml/ phút
- Bộ giữ ống Impinger bằng thép không gỉ
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét