Máy quang phổ đo
nước eXact® Micro 8
Model: eXact® Micro 8
Code: 486800
Hãng sản xuất: ITS Europe Co.,LTD – Mỹ
Xuất xứ: G7
Tham khảo tại: http://www.sensafe.com/photometers/exact-micro-8/
1.
Tính năng máy quang phổ eXact® Micro 8:
§
Maý quang phổ eXact® Micro 8 phù
hợp cho kiểm tra chất lượng nước, với chi phí thấp nhất
§
Tính năng với bộ lọc bước sóng
dải hẹp, cho cải thiện độ chính xác
§
Thiết bị đo các chỉ tiêu:
Cyanide, tổng Sắt (Fe2+/ Fe3++, Ammonia, Phosphate, Sulfite (H2S)
§
Đèn LED tuổi thọ cao
§
Tích hợp cell đo hiệu năng cao
§
Bước sóng: 638 nm
§
Dải truyền qua: 100 – 0.00 %T
§
Độ chính xác phổ: +/- 0.1/0.01
%T
§
Màn hình hiển thị LCD với 03 ký
tự
§
Chiều dài cell đo (Cell
Pathlength): 20mm
§
Buồng cell đúc, với nhựa PET
nóng chảy, liền khối
§
Lượng mẫu đo: 4ml
§
Nguôn cấp: 4 pin AAA
§
Chuẩn chống thấm nước IP67
§
Khối lượng: 140g
§
Kích thước: 5 (W) x 3.5 (D) x
16.5 (H) cm
2.
Các thông số đo trên máy máy quang phổ eXact® Micro 8:
STT
|
Menu
|
Chỉ tiêu đo
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
(±%)
|
1
|
CN1
|
Cyanide
|
Từ 0 – 1.99
ppm
|
0.01
|
±4%
|
2
|
FE2
|
Đo tổng Sắt
(Fe)
|
Từ 0 – 7.5
ppm)
|
0.01 (0.01 –
2.49 ppm)
0.1 (2.5 – 7.5
ppm)
|
±3% (0.01 – 2.49
ppm)
±5% (2.5 – 7.5 ppm)
|
3
|
NH3
|
Đo Ammonia
|
Từ 0 – 2 ppm
|
0.01
|
±2%
|
4
|
PO4
|
Đo phosphate
|
Từ 0 – 4 ppm
|
0.01 (0.01 – 3
ppm)
0.1 (3.1 – 4
ppm)
|
±1% 0.01 (0.01 – 3 ppm)
±2% (3.1 – 4 ppm)
|
5
|
PH5
|
BT-PH
|
Từ 5 – 10 PH
|
0.1
|
0.2 PH (5 –
7.7PH)
0.5 PH (7.8 –
10 PH)
|
6
|
SS6
|
Đo Sulfite
|
Từ 0.01 – 1.1
ppm
|
0.01
|
±5%
|
7
|
TR7
|
Truyền qua
(Transmission)
|
Từ 99.9 – 0.01
% T
|
0.01 (0.01 –
9.99%T)
0.1 (10 –
99.9%T)
|
±1%
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét