Trang

Thứ Sáu, 4 tháng 9, 2015

Máy quang phổ đo nước eXact® Micro 8 Model: eXact® Micro 8

Máy quang phổ đo nước eXact® Micro 8
Model: eXact® Micro 8
Code: 486800
Hãng sản xuất: ITS Europe Co.,LTD – Mỹ
Xuất xứ: G7


Image result for eXact® Micro 8


1.      Tính năng máy quang phổ eXact® Micro 8:
§  Maý quang phổ eXact® Micro 8 phù hợp cho kiểm tra chất lượng nước, với chi phí thấp nhất
§  Tính năng với bộ lọc bước sóng dải hẹp, cho cải thiện độ chính xác
§  Thiết bị đo các chỉ tiêu: Cyanide, tổng Sắt (Fe2+/ Fe3++, Ammonia, Phosphate, Sulfite (H2S)
§  Đèn LED tuổi thọ cao
§  Tích hợp cell đo hiệu năng cao
§  Bước sóng: 638 nm
§  Dải truyền qua: 100 – 0.00 %T
§  Độ chính xác phổ: +/- 0.1/0.01 %T
§  Màn hình hiển thị LCD với 03 ký tự
§  Chiều dài cell đo (Cell Pathlength): 20mm
§  Buồng cell đúc, với nhựa PET nóng chảy, liền khối
§  Lượng mẫu đo: 4ml
§  Nguôn cấp: 4 pin AAA
§  Chuẩn chống thấm nước IP67
§  Khối lượng: 140g
§  Kích thước: 5 (W) x 3.5 (D) x 16.5 (H) cm
2.      Các thông số đo trên máy máy quang phổ eXact® Micro 8:
STT
Menu
Chỉ tiêu đo
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
(±%)
1
CN1
Cyanide
Từ 0 – 1.99 ppm
0.01
±4%
2
FE2
Đo tổng Sắt (Fe)
Từ 0 – 7.5 ppm)
0.01 (0.01 – 2.49 ppm)
0.1 (2.5 – 7.5 ppm)
±3% (0.01 – 2.49 ppm)
±5%  (2.5 – 7.5 ppm)
3
NH3
Đo Ammonia
Từ 0 – 2 ppm
0.01
±2% 
4
PO4
Đo phosphate
Từ 0 – 4 ppm
0.01 (0.01 – 3 ppm)
0.1 (3.1 – 4 ppm)
±1%  0.01 (0.01 – 3 ppm)
±2%  (3.1 – 4 ppm)
5
PH5
BT-PH
Từ 5 – 10 PH
0.1
0.2 PH (5 – 7.7PH)
0.5 PH (7.8 – 10 PH)
6
SS6
Đo Sulfite
Từ 0.01 – 1.1 ppm
0.01
±5% 
7
TR7
Truyền qua (Transmission)
Từ 99.9 – 0.01 % T
0.01 (0.01 – 9.99%T)
0.1 (10 – 99.9%T)

±1%

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét