Elix® Advantage _Máy lọc nước loại II, nước nguồn
Model: Elix® Advantage
Hãng sản xuất: Merck
Millipore – Đức
Xuất xứ: Đức
Tham
khảo tại: http://www.merckmillipore.com/INTL/en/product/Elix-Advantage-Water-Purification-System,MM_NF-C77083?CatalogCategoryID=#specifications
- Thông số kỹ thuật nước:
Elix® Advantage
pure water (Type 2):
Trở kháng
25 °C*
|
Typically 10-15 MΩ•cm
|
TOC
|
< 30 ppb
|
Lưu
lượng nước
|
3 L/h (Elix® Advantage
3)
5 L/h (Elix® Advantage 5) 10 L/h (Elix® Advantage 10) 15 L/h (Elix® Advantage 15) |
Nước từ bộ E-POD® dispenser
với bộ lọc cuối, thông số chất lượng nước đạt được:
|
|
Hạt
(size > 0.22 µm)**
|
< 1 particulate/mL
|
Vi khuẩn**
|
< 10 cfu/100mL
|
Pyrogens
(độc tố)***
|
< 0.001 EU/mL
|
RNases***
|
< 1 pg/mL
|
Dnases***
|
< 5 pg/mL
|
Lưu
lượng
|
Up to 2 L/min
|
* Gía
trị trở kháng hiển thị không bù trừ nhiệt theo yêu cầu USP
**Với bộ lọc cuối Millipak® hoặc Biopak® ***Với bộ làm sạch Biopak® Polisher |
Nước cấp:
Chất
lượng nước cấp
|
Potable tap water as described in
US-EPA, EP and WHO norms
|
Kết nối
nước cấp
|
½” Gaz M
|
Áp suất
nước cấp*
|
1-6 bar
|
Nhiệt độ
nước cấp
|
5 – 35 °C
|
* Cần có bộ điều khiển áp suất khi
áp dưới 6 bar, cho ngược dòng
|
- Thông số kỹ thuật hệ thống:
Máy chính:
Kích
thước (H x W x D)
|
500 x 346 x 484 mm (19.7 x 13.6 x
19.0 in)
|
Khối
lượng
|
24.4 - 26.4 kg (53.8 - 58.0 lb)
|
Nguồn
cấp
|
100 - 230 V +/- 10%/ 50 - 60 Hz
+/- 10%
|
Elix® Advantage
– kết nối dữ liệu máy chính
|
Ethernet (RJ45)
|
E-POD® dispenser:
Kích
thước (H x D)
|
579 x 230 mm (22.8 x 9.0 in)
|
Khối
lượng
|
4.7 kg (12.1 lb)
|
Chiều
dài ống bộ phân phối
|
0.8 m (31.5 in)
|
Khoảng
cách từ máy chính đến E-POD®
|
2.9 m (9.5 ft)
|
Chiều dài
cáp nguồn
|
2.9 m (9.5 ft)
|
E-POD® -
kết nối dữ liệu
|
Parallel port (25-pin D-Sub)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét