Máy lọc nước siêu sạch loai I, 2 lít/ phút, nước tiền
xử lý
Model: Milli-Q®
Advantage A10
Hãng sản xuất: Merck
Millipore – Đức
Xuất xứ: Đức
1.
Thông số chất lượng nước:
Milli-Q® Advantage
A10 – nước siêu sạch loại 1 (Type 1):
Trở
kháng tại 25 °C*
|
18.2 MΩ•cm
|
TOC**
|
≤ 5 ppb
|
Hạt
(size > 0.22 µm)***
|
< 1 particulate/mL
|
Vi
khuẩn***
|
< 10 CFU/100mL
|
Pyrogens
(nội độc tố)****
|
< 0.001 EU/mL
|
RNases****
|
< 1 pg/mL
|
DNases****
|
< 5 pg/mL
|
Lưu
lượng
|
Tới 2 L/min
|
* Gía
trị trở kháng hiển thị không bù trừ nhiệt theo yêu cầu USP
** Trong điều kiện thử nghiệm thích hợp *** Với bộ lọc cuối Millipak® hoặc Biopak® ****Với bộ làm sạch Biopak® Polisher |
Nước cấp:
Chất
lượng nước cấp
|
Nước Elix®, RiOs™, nước
cất hoặc DI water với chỉ số độ dẫn
|
Kết nối
nước cất
|
½” Gaz M
|
Áp suất
nước cấp*
|
0 - 0.3 bar
|
Nhiệt độ
|
5 - 35 °C
|
* Cần
lắp bộ điều khiển áp ngược dòng khi áp suất <0.3 bar; thiết bị có thể vận
hành với áp suất 0 – 0.2 bar nhưng lưu lượng nước thành phẩm có thể thấp hơn
|
2.
Thông số kỹ thuật hệ thống:
Máy chính:
Kích thước (H x W x D)
|
500 x 332 x 360 mm (19.5 x 13.0 x
14.2 in)
|
Khối lượng
|
19 kg (41.9 lb)
|
Nguồn cấp
|
100 - 230 V +/- 10%/ 50 - 60 Hz
|
Kết nối dữ liệu máy chính
|
Ethernet (RJ45)
|
Bộ điều
phối Q-POD® dispenser:
Kích
thước (H x D)
|
579 x 230 mm (22.8 x 9.0 in)
|
Khối
lượng
|
5.5 kg (12.1 lb)
|
Chiều
dài ống phân phối
|
0.8 m (31.5 in)
|
Khoảng
cách từ máy chính đến Q-POD®
|
2.9 m (9.5 ft)
|
Dây cáp
nguồn điện
|
2.9 m (9.5 ft)
|
Kết nối
dữ liệu Q-POD®
|
Parallel port (25-pin D-Sub)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét