Máy lọc nước siêu sạch loại I, loại 30 lít, có đèn UV,
UF, TM
Model: UltraClear TWF EDI UV UF TM 30l
Code: W3T199163
Hãng sản xuất: Evoqua – Đức
Xuất xứ: Đức
1.
Giới thiệu chung dòng máy lọc nước siêu sạch
UltraClear TWF EDI:
-
Máy lọc nước dòng Ultra Clear TWF EDI được trang bị
các thành phần cần thiết để sản xuất nước sạch và nước siêu sạch từ nước máy. Bộ
lọc RO với độ hoàn lưu lên đến 30% giúp tiết kiệm nước
-
Bộ lọc khử khoáng liên tục (CEDI) có lưu lượng 20 lit/
giờ và sản phẩm nước RO có chất lượng nước tới 0.2 µS/cm (16,6 MΩ-cm). Nước khử khoáng EDI có thể được đưa trực tiếp vào
bình chứa tích hợp. Bộ lõi lọc làm sạch Cartridge Polish được cung cấp có thể
cho nước đạt mức 0.055 µS/cm
(18,2 MΩ-cm), với mức TOC từ 1 – 3ppb (dành cho model có đèn UV)
-
Hệ thống với bộ siêu lọc cho nước không có RNase, DNase và DNA với bộ phân lượng tới 1.8 lít/ phút.
Nước thành phẩm vượt quá những quy định về chất lượng nước như ASTM Type 1, CLSI and ISO 3696 Type 1.
-
Lựa chọn thêm với nhiều phụ kiện cho
các ứng dụng khác nhau của phòng thí nghiệm. Lựa chọn thêm bao gồm: bộ siêu lọc
(ultrafiltration), đèn UV oxy hóa và kiểm soát TOC có thể được thiết kế cho những
ứng dụng khác nhau. Tích hợp bộ xả tự động theo chu kỳ cho kéo dài thời gian xử
dụng của bộ siêu lọc, giảm chi phí vận hành
2.
Thông số kỹ thuật UltraClear TWF
EDI UV UF TM 30l:
- Cho ứng dụng phân tích:
- DNA sequencing
- RNase-, DNase- and DNA-free
- PCR
- IVF
- 2-D-electrophoresis
- Critical cell and tissue culture
- Pyrogen sensitive applications
Thông số nước loại II:
-
Lưu lượng tại 150C: 20 lit/ giờ
-
Độ dẫn tại 250C: 0.2 µS/cm
Thông số nước cất loại I:
-
Lưu lượng: 1.8 lit/ phút
-
Độ dẫn tại 250C: 0.055 µS/cm
-
Trở kháng tại 250C: 18.2 MΩ-cm
-
Chỉ số TOC: < (1-3) ppb
-
Vi khuẩn: <1 cfu/ml
-
DNase, RNase, DNA: không có
-
Hạt >0.1 micro: <
0.1/ ml
-
Độc tố Endotoxin: <
0.001
EU/ ml
Thông số nước cấp:
-
Áp suất: 0.1 – 5 bar
-
Độ dẫn: <1400 µS/cm
-
Chỉ số Colloid: <3 SDI
-
Clo tự do: <0.5 mg/ l
-
Hàm lượng Fe: <0.1 mg/ l
-
Hàm lượng SiO2: 15 mg/l
-
CO2 max: 15 mg/l
-
TOC: <50 ppb
-
Nhiệt độ: 5 – 350C
Thông số khác:
-
Kích thước: (HxWxD) 530x560x320 mm
-
Khối lượng: 44kg
-
Nguồn cấp: 100-240V/ 50-60Hz
3. Cung cấp bao gồm:
-
Máy lọc nước siêu sạch loại I, model: Ultra Clear TWF EDI UV TM 30l
-
Phụ kiện chuẩn cho vận hành
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
4.
Vật tư tiêu hao:
STT
|
Mã code
|
Thành phần
|
Thời giant hay thế
|
1
|
W3T199848
|
Conditioning module
|
Tùy thuộc vào độ cứng nước cất
và nước tiêu thụ
|
2
|
W3T197613
|
Bộ tiền xử lý AMB
|
6 – 12 tháng
|
3
|
W3T197621
|
Bộ tiền xử lý DTO
|
6 – 12 tháng
|
4
|
W3T197694
|
Bộ làm sạch (Polishing Module)
MFIIID
|
6 – 12 tháng
|
5
|
W3T199853
|
Bộ làm sạch (Polishing
Module) ILT
|
6 – 12 tháng
|
6
|
W2T526542
|
Lọc tiệt trùng 0.1 micro
|
6 tháng
|
7
|
W3T199768
|
Bộ Kit khử trùng
|
|
8
|
W2T558521
|
Đèn UV thay thế
|
12 tháng
|
9
|
W3T197614
|
Modul lọc siêu sạch
|
18 - 36 tháng
|
10
|
W3T197620
|
Bộ thay thế RO
|
2 – 3 năm
|
11
|
W3T199197
|
Bộ cartridge bẫy CO2
|
12 tháng
|
12
|
W2T558519
|
Đèn UV
|
12 tháng
|
13
|
W3T198007
|
EDI
cell 20 l/h
|
4 – 5 năm
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét