Máy lọc nước siêu sạch
loai I và III, 8 lit/ giờ, nước máy/ nước nguồn
Model: Milli-Q Direct 8
Hãng sản xuất: Merck
Millipore – Đức
Xuất xứ: Đức
Tham
khảo tại: http://www.merckmillipore.com/INTL/en/product/Milli-Q-Direct-Water-Purification-System,MM_NF-C85358#specifications
1. Thông
số kỹ thuật:
Milli-Q® Direct – nước siêu sạch loại 1
(Type 1)
Trở
kháng 25 °C*
|
18.2 MΩ•cm
|
Chỉ số TOC
**
|
≤ 5 ppb
|
Hạt kích
thước > 0.22 µm***
|
< 1 hạt/mL
|
Vi khuẩn***
|
< 10 CFU/100mL
|
Độc tố Pyrogens
(endotoxins)****
|
< 0.001 EU/mL
|
RNases****
|
< 1 pg/mL
|
DNases****
|
< 5 pg/mL
|
Lưu
lượng
|
2 L/ phút
|
* Gía
trị trở kháng hiển thị không bù trừ nhiệt theo yêu cầu USP
** Trong điều kiện thử nghiệm thích hợp *** Với bộ lọc cuối Millipak® hoặc Biopak® ****Với bộ làm sạch Biopak® Polisher |
Milli-Q® Direct RO water – nước loại 3 (Type
3)
Loại bỏ
Ion
|
97 đến 98%
|
Loại bỏ
hữu cơ cho MW > 200 Dalton
|
> 99 %
|
Loại bỏ
hạt
|
> 99%
|
Lưu
lượng đầu ra
|
8 L/h (Milli-Q® Direct 8)
16 L/h (Milli-Q® Direct 16) |
Lưu
lượng vận chuyển
|
Từ bình chứa nước đầu vào: đến 2.5
lít/ phút
Tư bơm lựa chọn thêm: tới 15 lít/
phút tại 1 bar
|
Yêu cầu nước cấp:
Chỉ số
độ dẫn nước cấp tại 25°C
|
< 2000 µS/cm
|
Chỉ số
TOC nước cấp
|
< 2000 ppb
|
Áp suất
nước cấp
|
1 - 6 bar
|
Nhiệt độ
nước cấp
|
5 - 35°C
|
Chỉ số Chlorine
nước cấp*
|
< 3 ppm
|
Chỉ số
Fouling nước cấp**
|
< 12
|
Độ pH
nước cấp
|
4 to 10 pH units
|
Kết nối
nước cấp
|
1/2 in Gaz M
|
(*)Chlorine
nước cấp < 1ppm với Progard® T3 và > 3ppm với Progard® T3 + Prepak 1
(**) Chỉ số SDI < 5 với Progard® T3 và > 12 với Progard® T3 + Prepak 1 |
Thông số khác của hệ thống:
Kích
thước (H x W x D)
|
713 x 413 x 484 mm (28.07 x 16.25
x 18.03 in)
|
Khối
lượng
|
27 - 28 kg (59.5 - 61.7 lb)
|
Nguồn
cấp
|
100 - 230 V +/- 10%/ 50 - 60 Hz
|
Electric
power supply frequency
|
|
Kết nối
dữ liệu máy chính
|
Ethernet (RJ45)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét