STT
|
Thành phần
|
SL
|
ĐVT
|
1
|
Máy quang phổ
hấp thu nguyên tử AAS
Model:
AA500FG
Hãng:
PG – Anh Quốc
|
01
|
Bộ
|
I
|
Máy chính:
|
|
|
1
|
Tính năng kỹ thuật:
-
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử của PGI với
cấu hình kết hợp ngọn lửa và lò Graphite
-
Nhiệt độ của ống graphitenằm ngang làm
nóng được kiểm soát 1 cách chính xác bằng 1 hệ thống phản hồi thông tin
chính xác
-
Tích hợp máy tính hoàn thiện với hệ điều
hành và phần mềm AAWin-Pro (bao gồm màn hình, bàn phím và chuột)
-
8 đèn Hollow Cathode tự động
-
Đèn nền hiệu chỉnh D2
-
Độ chính xác cao
-
Bộ lấy mẫu tự động
-
Lò graphite loại nằm ngang
-
Các ống graphite được phủ lớp
Pyrolytically, được sản xuất cải thiện hiệu quả và tăng tuổi thọ
-
Chương trình gia nhiệt lên đến 10 giai đoạn
được thiết lập và lưu trữ trong phần mềm AAWin-Pro
-
Ống graphite được làm lạnh hiệu quả bằng hệ
thống nước tuần hoàn
-
Bình phun ngọn lửa với 3 tùy chọn ngọn lửa:
không khí/ acetylene là cấu hình tiêu chuẩn và 2 tùy chọn: N2O /acetylene
và không khí / LPG
-
Không khí / Acetylene:
·
Ngọn lửa Không khí / Acetylene sử dụng khe
cháy đơn 100mm cho cấu hình tiêu chuẩn
·
Độ nhạy cao (Cu 2ppm > 0.280Abs)
·
Ngọn lửa dễ dàng thiết lập bằng điều khiển
máy tính
-
N2O /acetylene:
·
Ngọn lửa N2O / Acetylene sử dụng khe cháy
đơn 50mm
·
Được sử dụng để đo các nguyên tố ít bị ion
hóa như: nhôm, thiếc, titan, canxi, vanadium và molybdenum
·
Chuyển đổi từ Không khí / Acetylene sang
N2O / Acetylene hoàn toàn được kiểm soát bởi phần mềm AAWin-Pro
-
Không khí / LPG
·
Sử dụng 3 khe cháy với áp suất thấp đảm bảo
an toàn trong quá trình hoạt động
·
Lý tưởng cho phân tích các kim loại kiềm
như: Kali, Natri, Lithium đặc biệt là khi sử dụng trong chế độ Emission
(phát thải)
-
Các tính năng an toàn:
·
Cảm biến áp suất Argon
·
Cảm biến lưu lượng nước
·
Cảm biến quá nhiệt
·
Giám sát áp suất tất cả cho các loại khí
·
Định danh cháy
·
Cảm biến ngọn lửa
·
Cảm biến cấp độ kênh thoát
·
Dò rỏ rỉ Gas
·
Quá áp suất trong hòa trộn
·
An toàn cắt điện
|
|
|
2
|
Thông
số kỹ thuật:
|
|
|
2.1
|
Hệ
quang học:
-
Bước sóng: 185 –
900 nm
-
Nguồn sáng: đèn
Catot rỗng (HCl) và đèn D2 Arc
-
Thiết kế bộ điều biến
với sóng xung vuông
-
Tần số bộ điều biến:
·
100 Hz với hiệu chỉnh nền với sóng đảo
chiều.
·
400 Hz với hiệu chỉnh nền với đèn D2
Arc.
Bộ
đơn sắc:
-
Độ rộng khe phổ:
0.1nm, 0.2nm, 0.4nm, 1.0nm, 2.0nm; lựa chọn tự động bằng phần mềm
-
Chế độ quét tự động
-
Hệ quang phổ đơn
kênh
-
Độ chính xác bước
sóng: ±0.15 nm
-
Độ phân giải bước
sóng: 0.2nm ±0.02nm
-
Độ lặp lại bước
sóng: <0.05 nm
-
Độ ổn định đường nền:
0.005Abs/ 30 phút
|
01
|
|
2.2
|
Hiệu chỉnh
đường nền
-
Hiệu chỉnh nền bằng đèn D2 Arc 1.0
Abs
-
Hiệu chỉnh nền đào chiều SR 3.0 Abs
|
|
|
2.3
|
Hệ
thống ngọn lửa:
-
Loại ngọn lửa:
·
Không khí/ C2H2;
·
N20/ không khí
·
Không khí/ Propane (LPG)
-
Độ nhạy Cu: 2ug/ml Độ hấp thu
>0.28Abs;
-
Đặc điểm nồng độ:
·
Cu < 0.02ug/ml (ngọn lửa không
khí/ C2H2)
·
Ba < 0.15µg/ml (ngọn lửa N2O/Acetylene)
-
Giới hạn phát hiện:
Cu < 0.004ug/ml
-
Độ lặp lại:
·
Cu < 0.7% (ngọn lửa không khí/
C2H2)
·
Ba < 1% (ngọn lửa N2O/ Acetylene)
-
Đầu đốt với vật liệu
Al – Ti Titanium Alloy
-
Đầu phun:
·
trơ tùy chỉnh tùy chỉnh,
·
Lưu lượng: 2 – 6ml/ phút
·
Ống mao quản Pt – Ir cho nồng độ
acid cao
-
Buồng trộn với trở kháng hóa học
-
Lựa chọn chuyển đổi buồng nguyên tử
hóa tự động
-
Chức năng an toàn:
·
Chuyển đầu đốt
·
Cảm biến ngọn lửa
·
Cảm biến rò rỉ khí
·
Cảm biến áp suất khí thấp
·
Cảm biến bẫy xả
(drain trap)
·
Bảo vệ mất nguồn
|
01
|
|
2.3.1
|
Phụ kiện tiêu chuẩn cho chế độ
ngọn lửa
|
|
|
|
Đầu đốt không khí/ C2H2
|
01
|
Bộ
|
|
Đầu phun trơ tùy chỉnh
|
01
|
Bộ
|
|
Bộ giữ đèn 08 vị trí Hollow Cathode rỗng
|
01
|
Bộ
|
|
Dây cáp nguồn
|
01
|
Bộ
|
|
Bộ dây ống khí
|
01
|
Bộ
|
|
Bộ dây ống Acetilen
|
01
|
Bộ
|
|
Ống và bẫy xã
(Drain trap)
|
01
|
Bộ
|
|
Bộ Took Kit
|
01
|
Bộ
|
|
Các ống nối khí
|
01
|
Bộ
|
2.4
|
Hệ
lò Graphite:
-
Hệ thống lò Graphite với bộ gia nhiệt ngang.
-
Nhiệt độ gia nhiệt đến 26500C
-
Chương trình gia nhiệt: 10 bước, làm
khô, tạo tro, tán nhỏ, làm sạch
-
Độ nhạy Cu: 50ng/ml hấp thụ >
0.40Abs
-
Giới hạn phát hiện: Cd<
0.004ng/ml
-
Độ lặp lại: Cu < 2.0% Cd <
2.0%
-
Ống graphite: phủ Pyrolytically với
tấm nền
-
Lượng mẫu: lên tới 20µl
-
Làm lạnh ống Graphite: nước tuần
hoàn
-
Tính năng an toàn:
·
cảm biến áp suất Argon,
·
cảm biến dòng nước,
·
cảm biến quá nhiệt,
·
bảo vệ vỡ ống
|
|
|
|
Cung cấp kèm theo:
|
|
|
|
Ống Graphite cho phân tích trên lò Graphite
Bộ 10 ống
|
02
|
Bộ
|
|
Bể điều
nhiệt lạnh
Model:
9006
Hãng sản
xuất: Polyscience – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
-
Thể tích chứa: 6 L
-
Thang nhiệt độ: -20 đến 150oC
-
Độ chính xác: ±0.05oC
-
Hiển thị: LED
-
Nhiệt độ hiển thị: oC hoặc oF
-
Tốc độ dòng đẩy: 2 tốc độ 9 hoặc 15 l/phút
-
Kích thước máy (LxWH): 40 x 47.6 x 43.2 cm
|
01
|
Bộ
|
|
Hóa chất kèm theo lò Graphite:
Hãng: Merck – Đức
+ Pd(NO3)2 5g
+ Mg(NO3)2100g
+ NH4H2PO4:
100g
|
02
|
Bộ
|
2.5
|
Bộ
lấy mẫu tự động cho chế độ Lò và ngọn lửa
-
Bộ
lấy mẫu tự động dùng cho cả hệ thống lò và ngọn lửa
-
Với chế độ lò
graphite:
·
Số vị trí mẫu:
76 vị trí với 10 vị trí mẫu chuẩn, 06 vị trí mẫu modifier
·
Thể tích lọ mẫu: 1.5 ml
·
Thể tích lọ modifier: 12 ml
·
Bảo vệ quá áp cho quá trình rửa
·
Có thể thêm tới 3 modifier
·
Tùy chỉnh vị trí thông qua phần mềm
AA Win Pro
·
Độ lặp lại: Cu <2%, Cd <2%
-
Với chế độ ngọn lửa:
·
Số vị trí mẫu: 38 vị trí với 6 vị
trí mẫu chuẩn, 32 vị trí mẫu đo
·
Thể tích lọ mẫu: 6 ml
·
Thể tích lọ modifier: 12 ml
·
Bảo vệ quá áp cho quá trình rửa
·
Có thể thêm tới 3 modifier
·
Tùy chỉnh vị trí thông qua phần mềm
AA Win Pro
·
Độ lặp lại: Cu < 0.6% (air/acetylene) Cu< 1.0%
(air/LPG); Ba <1.0% (nitrous oxide/ acetylene)
|
01
|
Bộ
|
2.6
|
Bộ
hóa hơi lạnh Hydrid và phân tích thủy
ngân Hg
-
Kỹ thuật Hydrid xác
định As; Se; Sb; Sn; Te; Bi và Hg ở mức nồng độ ppb
-
Kèm theo bộ điều
khiển nhiệt hấp thu
-
Cell dễ dàng cài đặt
trên đầu đốt
-
Có thể sử dụng phân
tích thủy ngân bộ hóa hơi lạnh
-
Độ nhạy cho hầu hết
các nguyên tố là <1ng/ ml
-
Lượng mẫu yêu cầu:
2 – 2.5 ml
-
RSD <3%
-
Thời gian phân tích
nhanh <30 giây
Cung
cấp kèm theo:
-
Bộ hóa hơi lạnh Hydrid và phân tích
Hg
-
Phụ kiện chuẩn kèm theo
-
Cell hấp thu
|
01
|
Bộ
|
|
Hóa chất cho hệ
hóa hơi Hydrid
|
02
|
Bộ
|
|
Hãng: Merck – Đức
+ NaBH4 250g
+ NaOH 250g
+ Acid Ascobic 250g
+ KI 250g
|
|
|
2.7
|
Phần mềm điều khiển
Model: SPWinAA
-
Phần
mềm hỗ trợ đầy đủ cho người sử dụng mới theo từng bước, tối ưu hoá các
thông số hoạt động của máy, thiết lập phương pháp phân tích, chạy máy phân
tích, phân tích kết quả, in ấn kết quả ...
-
Lưu
trữ tất cả các số liệu, kết quả, thông số hoạt động trong một có sỏ dữ liệu
dễ dàng truy cập.
-
Tự
động hiệu chuẩn độ nhậy
-
Tự
đông lưu trữ thời gian sử dụng đèn
-
Tự
động lọc kết quả và hiển thị dữ liệu yêu cầu; có thể chuyển sang file kí tự;
phần mềm cho phép lựa chọn các chương trình tối tưu
-
Thư
viện các phương pháp đo mẫu tiêu chuẩn
-
Chương
trình QC tự động…, tự động kiểm tra, thông báo, truy cập dữ liệu.
|
01
|
Bộ
|
II
|
Các thiết bị và bộ phận hỗ trợ vận hành:
|
|
|
1
|
Đèn Hollow cathode HCL cho các nguyên tố
Hãng: PG – Anh
|
|
Cái
|
|
-
Đèn cho kim lọai Pb
|
01
|
Đèn
|
|
-
Đèn cho kim lọai Cd
|
01
|
Đèn
|
|
-
Đèn cho kim lọai As
|
01
|
Đèn
|
|
-
Đèn cho kim lọai Hg
|
01
|
Đèn
|
|
-
Đèn cho kim lọai Ca
|
01
|
Đèn
|
|
-
Đèn cho kim lọai Mg
|
01
|
Đèn
|
|
-
Đèn cho kim lọai Fe
|
01
|
Đèn
|
|
-
Đèn cho kim lọai Cu
|
01
|
Đèn
|
|
-
Đèn cho kim lọai Mn
|
01
|
Đèn
|
|
-
Đèn cho kim lọai Zn
|
01
|
Đèn
|
|
-
Đèn cho kim lọai Al
|
01
|
Đèn
|
|
-
Đèn cho kim lọai Se
|
01
|
Đèn
|
|
-
Đèn cho kim lọai Cr
|
01
|
Đèn
|
|
-
Đèn cho kim lọai Mo
|
01
|
Đèn
|
|
-
Đèn cho kim lọai Co
|
01
|
Đèn
|
2
|
Dung dịch chuẩn
Hãng: Merck – Đức
|
|
|
|
-
Dung dịch chuẩn nồng độ 1000 ppm, dung tích 500ml/ lọ - cho nguyên tố
Pb
|
01
|
Chai
|
|
-
Dung dịch chuẩn nồng độ 1000 ppm, dung tích 500ml/ lọ - cho nguyên tố
Cd
|
01
|
Chai
|
|
-
Dung dịch chuẩn nồng độ 1000 ppm, dung tích 500ml/ lọ - cho nguyên tố
As
|
01
|
Chai
|
|
-
Dung dịch chuẩn nồng độ 1000 ppm, dung tích 500ml/ lọ - cho nguyên tố
Hg
|
01
|
Chai
|
|
-
Dung dịch chuẩn nồng độ 1000 ppm, dung tích 500ml/ lọ - cho nguyên tố
Ca
|
01
|
Chai
|
|
-
Dung dịch chuẩn nồng độ 1000 ppm, dung tích 500ml/ lọ - cho nguyên tố
Mg
|
01
|
Chai
|
|
-
Dung dịch chuẩn nồng độ 1000 ppm, dung tích 500ml/ lọ - cho nguyên tố
Fe
|
01
|
Chai
|
|
-
Dung dịch chuẩn nồng độ 1000 ppm, dung tích 500ml/ lọ - cho nguyên tố
Cu
|
01
|
Chai
|
|
-
Dung dịch chuẩn nồng độ 1000 ppm, dung tích 500ml/ lọ - cho nguyên tố
Mn
|
01
|
Chai
|
|
-
Dung dịch chuẩn nồng độ 1000 ppm, dung tích 500ml/ lọ - cho nguyên tố
Zn
|
01
|
Chai
|
|
-
Dung dịch chuẩn nồng độ 1000 ppm, dung tích 500ml/ lọ - cho nguyên tố
Al
|
01
|
Chai
|
|
-
Dung dịch chuẩn nồng độ 1000 ppm, dung tích 500ml/ lọ - cho nguyên tố
Se
|
01
|
Chai
|
|
-
Dung dịch chuẩn nồng độ 1000 ppm, dung tích 500ml/ lọ - cho nguyên tố
Cr
|
01
|
Chai
|
|
-
Dung dịch chuẩn nồng độ 1000 ppm, dung tích 500ml/ lọ - cho nguyên tố
Mo
|
01
|
Chai
|
|
-
Dung dịch chuẩn nồng độ 1000 ppm, dung tích 500ml/ lọ - cho nguyên tố
Co
|
01
|
Chai
|
3
|
Máy nén khí
không dầu
Model: AE-GS003
-
Loại máy nén khí không dầu
-
Áp suất tối đa: 10 bar
-
Bình chứa: 15 lít.
-
Đồng hồ đo khí và điều chỉnh áp lực khí.
-
Bộ lọc khí.
-
Khả năng cấp 104 lit/ phút tại áp suất 3 bar
-
Khối lượng: 14 kg
|
01
|
Bộ
|
4
|
Bình khí C2H2
≥99.5% và đồng hồ điều áp
Mua nhà cung cấp Air Liquid – Mỹ tại Việt Nam
|
01
|
Bộ
|
5
|
Bình khí N2O
và đồng hồ điều áp
Mua nhà cung cấp Air Liquid – Mỹ tại Việt Nam
|
01
|
Bộ
|
6
|
Bình khí
Ar và đồng hồ điều áp
Mua nhà cung cấp Air Liquid – Mỹ tại Việt Nam
|
01
|
Bộ
|
7
|
Chụp hút khí thải
Gia công tại Việt
Nam
|
01
|
Bộ
|
8
|
Bộ ổn áp 40 KVA
Hãng sản xuất:
Robot - Việt Nam
|
01
|
Bộ
|
9
|
Máy tính – máy
in
Máy tính xách
tay
Model: Asus UX303LN-C4313H (I5-5200U)
Hiệu: Asus – Đài Loan
(Mua tại Việt Nam)
-
DDRAM 1x4GB onboard
-
128GB SSD
-
GF GT840M 2GB // Intel HD Graphics 5500.
-
Card Reader - 3 xUSB 3.0 – Webcam.
-
13.3" FHD WV Led Touch - Không DVD - HDMI - mini Display port.
-
LAN 10/100/1000 -
Wireless - Bluetooth 4.0.
-
Weight
1.45Kg - Battery 50Whrs.
-
Windows 8.1 64 bit.
-
Bảo hành 2 năm chính
hãng.
-
Kèm theo bàn phím rời có dây NEWMEN
E835U và chuột không dây Logitech Performance
Mouse M950
-
Kèm
theo phần mềm diệt virus máy tính sử dụng 3 năm
Máy in
Model: LBP 3300 (hoặc
tương đương)
Hiệu: Canon
Mua tại Việt
Nam
-
In Laser khổ
A4, độ phận giải 2400x600 dpi, USB 2.0, bộ nhớ 8 Mb, tốc độ in 21ppm, in
hai mặt tự động.
|
01
|
Bộ
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét