OPTIMA _ CUVET THẠCH ANH & CUVET THỦY
TINH
Hãng sản xuất: Optima – Nhật Bản
Tham khảo tại: http://www.optimajp.com/products/catalog/Cell.jpg
STT
|
Mã code
|
Mô tả
|
Kích thước
(mm)
|
Thể tích
(ml)
|
Cửa sổ -
window
|
Ghi chú
|
Nắp
|
|
P: Chiều dài
quang học – Optical bath
|
||||||||
01
|
30002
|
Thủy tinh
|
10(P)x10x45
|
3.5
|
2
|
-
Rộng bên trong
-
Cao bên ngoài
|
W/O
|
|
02
|
30002-20G
|
Thủy tinh
|
20(P)x10x45
|
7
|
2
|
-
Rộng bên trong
-
Cao bên ngoài
|
W/O
|
|
03
|
30002-30G
|
Thủy tinh
|
30(P)x10x45
|
10.5
|
2
|
-
Rộng bên trong
-
Cao bên ngoài
|
W/O
|
|
04
|
30002-40G
|
Thủy tinh
|
40(P)x10x45
|
14
|
2
|
-
Rộng bên trong
-
Cao bên ngoài
|
W/O
|
|
05
|
30002-30G
|
Thủy tinh
|
30(P)x10x45
|
10.5
|
2
|
-
Rộng bên trong
-
Cao bên ngoài
|
W/O
|
|
06
|
30002-40G
|
Thủy tinh
|
40(P)x10x45
|
14
|
2
|
-
Rộng bên trong
-
Cao bên ngoài
|
W/O
|
|
05
|
30002-50G
|
Thủy tinh
|
50(P)x10x45
|
17.5
|
2
|
-
Rộng bên trong
-
Cao bên ngoài
|
W/O
|
|
06
|
30002-100G
|
Thủy tinh
|
100(P)x10x45
|
35
|
2
|
-
Rộng bên trong
-
Cao bên ngoài
|
W/O
|
|
07
|
30003
|
Thủy tinh
|
10(P)x2x45
|
0.5
|
2
|
-
Trắng/ Đen
|
W/O
|
|
08
|
30004
|
Thủy tinh
|
10(P)x4x45
|
1.0
|
2
|
-
Trắng/ Đen
|
W/O
|
|
09
|
30005
|
Thạch anh
Quartz
|
10(P)x10x45
|
3.5
|
2
|
-
Chuẩn/ UV
|
P/ Có
|
|
10
|
30006
|
Thạch anh
Quartz
|
10(P)x2x45
|
0.5
|
2
|
-
S0.5/UV
|
T/ Có
|
|
11
|
30007
|
Thạch anh
Quartz
|
10(P)x4x45
|
1.0
|
2
|
-
S1.0/ UV
|
T/ Có
|
|
12
|
30008
|
Lọc
|
Lọc Didymium Filter
|
0.5
|
2
|
-
Cho vùng khả kiến
|
W/O
|
|
13
|
30009
|
Lọc
|
Lọc Holmium Filter
|
0.5
|
2
|
-
Cho vùng tử ngoại UV
|
W/O
|
|
14
|
40005
|
Thạch anh
Quartz
|
10(P)x10x45
|
3.5
|
4
|
-
Fluorescence
|
P/ Có
|
|
15
|
50005
|
Thạch anh
Quartz
|
10(P)x10x45
|
3.5
|
2
|
-
IR Quartz
|
T/ Có
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét