Trang

Thứ Sáu, 1 tháng 4, 2016

IST-3075_Tủ ấm lắc, 53 lít Model: IST-3075

IST-3075_Tủ ấm lắc, 53 lít
Model: IST-3075
Code: AAH23422K
Hãng sản xuất: JEIOTECH – Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc

 Kết quả hình ảnh cho IST-3075  JEIOTECH
1.      Thông số kỹ thuật:
Model
IST-3075
IST-3075R
IST-4075
IST-4075R
Temperature
Range ( / )
Amb. +5 to 80
/Amb.+9 to 176
Amb. -15
(Min. +15) to 80
/ Amb. -27
(Min. +27) to 176
Amb. +5 to 80
/Amb.+9 to 176
Amb. -15
(Min. +15) to 80
/ Amb. -27
(Min. +27) to 176
Fluctuation 1) at 37
in flask (±
/ )
0.1 / 0.18
Variation 1) at 37
in flask (±
/ )
0.5 / 0.90
Refrigerator (Hp)
-
1 / 8 HBP (220V, 230V)
-
1 / 8 HBP
(220V, 230V)
1 / 6 HBP (100V, 120V)
1 / 6 HBP
(100V, 120V)
Shaking System
Motion Type
Orbital
Amplitude Size
(mm / inch, dia.)
19.1 / 0.75
Speed Range (RPM)
10 to 500
Accuracy
±1% of set speed (>100rpm) / ±1 (<100rpm)
Timer
1 min. to 999 hr 59 min.
Max. Load
(kg / Ibs)
10 / 22.0 at 500 rpm
18 / 39.7 at 400 rpm 
10 / 22.0 at 500 rpm
18 / 39.7 at 400 rpm 
Dimension
Volume (L / cu ft)
53 / 1.9
83 / 2.9
Platform (W×D)
(mm / inch)
350×350 / 13.8×13.8
450×450 / 17.7×17.7
Internal (W×D×H)
(mm / inch)
410×410×320 / 16.1×16.1×12.6
510×510×320 / 20.1×20.1×12.6
Overall (W×D×H)
(mm / inch)
440×785×510 / 17.3×30.9×20.1
540×890×610 / 21.3×35×20.1
Net Weight
(Kg / lbs)
65 / 143.3
73 / 160.9
81 / 178.6
90 / 198.4
Electrical Requirements (230V)

50Hz,
4A

50Hz,
5.5A

50Hz,
4A

50Hz,
5.5A
Cat. No.

AAH
23422K

AAH
23522K

AAH
23622K

AAH
23722K

2.      Cung cấp bao gồm:
-          Tủ ấm lắc, 53 lít; Model: IST-3075; Code: AAH23422K
-          Phụ kiện tiêu chuẩn
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét