SPER – Máy đo vi khí hậu mini: tốc độ
gió, nhiệt độ, độ ẩm, cường độ ánh sáng, nhiệt độ PT 1000
Model: 850070
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
1.     
Tính năng kỹ
thuật:
-          
Máy đo:
§  Tốc độ gió
§  Nhiệt độ
không khí
§  Độ ẩm RH
§  Cảm biến PT
1000 ohm Probe (lựa chọn thêm)
§  Đo cường độ
ánh sáng Lux
-          
Màn hình hiển thị LCD lớn, hiển thị
tình trạng Pin và giá trị vượt dải, nút nhấn, chức năng giữ HOLD, min/ max, tự
tắt nguồn
-          
Kích thước: 6" × 2½" × 1" (152 × 64 ×
25 mm)
-          
Khối lượng: 5.3 oz (150 g) 
-          
Các thông số đo:
| 
   
Đơn vị 
 | 
  
   
Dải đo 
 | 
  
   
Độ phân giải 
 | 
  
   
Độ chính
  xác 
 | 
 
| 
   
0C Nhiệt độ
  không khí 
 | 
  
   
0 đến 50 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
±1.2ºC 
 | 
 
| 
   
0F Nhiệt độ
  không khí 
 | 
  
   
32 đến 122 
 | 
  
   
±2.5ºF 
 | 
 |
| 
   
0C Type K 
 | 
  
   
-50 đến
  1.300 
 | 
  
   
±(1% + 1ºC) 
 | 
 |
| 
   
0F Type K 
 | 
  
   
-58 đến
  2.372 
 | 
  
   
±(1% + 2ºF) 
 | 
 |
| 
   
Độ ẩm RH 
 | 
  
   
10 – 95%  
 | 
  
   
±6% 30 ~ 60RH otherwise ±8% 
 | 
 |
| 
   
Tốc độ gió
  m/s 
 | 
  
   
0.4 – 25  
 | 
  
   
±(3% + 2d) 
 | 
 |
| 
   
Tốc độ gió
  km/giờ 
 | 
  
   
1.4 – 90  
 | 
 ||
| 
   
Tốc độ gió
  mile/ giờ 
 | 
  
   
0.9 – 55.9  
 | 
 ||
| 
   
Tốc độ gió
  knots 
 | 
  
   
0.8 – 48.6  
 | 
 ||
| 
   
Tốc độ gió
  ft/ phút 
 | 
  
   
80 – 4.930  
 | 
  
   
1 ft/ phút 
 | 
  
   
±(3% +20ft/min) 
 | 
 
| 
   
Lux 
 | 
  
   
0 – 2000  
1.800 –
  20.000  
 | 
  
   
1 
10 
 | 
  
   
±5% rdg + 4d 
 | 
 
| 
   
Foot Candle 
 | 
  
   
0 – 204  
0 – 1860  
 | 
  
   
0.1 
1 
 | 
 
2.     
Cung cấp bao gồm:
-          
1x Máy chính kèm phụ kiện chuẩn
1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét