SPER SCIENTIFIC – Thiết bị đo áp suất
(Manometer), 100 PSI
Model: 840083
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
1.      Tính năng kỹ thuật:
-          
Thiết bị đo áp suất cho đo chênh lệch
áp suất thấp ở phòng sạch, phòng cân, phòng trang thiết bị, HVAC, hệ thống khí
nén, thiết bị ngoại vi PC
-          
Dải áp suất:100 PSI
-          
Đồng hồ đo áp suất và đo chênh áp, chức
năng HOLD, chức năng tự động tắt
-          
Có cổng RS232 kết nối PC
-          
Độ chính xác cao ±0.3% fs tại 25ºC, độ lặp lại: ±0.2% (max ±0.5%) FSO, độ tuyến tính: ±0.2 (Max ±1.0%) FSO
-          
Cung cấp kèm bao đựng, 4 pin AAA, lỗ
kết nối áp suất, Pin AAA
-          
Kích thước: 7⅛" × 2¾" ×
1" (182 × 72 × 30 mm)
-          
Khối lượng: 5 oz (150 g) 
2.      Thông số kỹ thuật:
| 
   
Meter 
 | 
  ||||||||||
| 
   
Dải đo ± 
 | 
  
   
Res. 
 | 
  
   
Dải đo ± 
 | 
  
   
Res. 
 | 
  
   
Dải đo ± 
 | 
  
   
Res. 
 | 
  
   
Dải đo ± 
 | 
  
   
Res. 
 | 
  
   
Dải đo ± 
 | 
  
   
Res. 
 | 
 |
| 
   
PSI: 
 | 
  
   
2 
 | 
  
   
0.001 
 | 
  
   
5 
 | 
  
   
0.001 
 | 
  
   
15 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
30 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
100 
 | 
  
   
0.1 
 | 
 
| 
   
In H²O: 
 | 
  
   
55.4 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
138 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
415 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
830 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
2768 
 | 
  
   
1 
 | 
 
| 
   
kPa: 
 | 
  
   
N/A 
 | 
  
   
34.5 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
183 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
207 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
684 
 | 
  
   
0.1 
 | 
 |
| 
   
Ft H²O: 
 | 
  
   
11.5 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
34.6 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
69.2 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
231 
 | 
  
   
0.1 
 | 
 ||
| 
   
In Hg: 
 | 
  
   
10.2 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
30.54 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
61.08 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
203.6 
 | 
  
   
0.1 
 | 
 ||
| 
   
Cm H²O 
(840085 is in mmH²O):  | 
  
   
1410 
 | 
  
   
1 
 | 
  
   
352 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
1050 
 | 
  
   
1 
 | 
  
   
2110 
 | 
  
   
1 
 | 
  
   
7030 
 | 
  
   
1 
 | 
 
| 
   
mbar: 
 | 
  
   
138 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
345 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
1034 
 | 
  
   
1 
 | 
  
   
2068 
 | 
  
   
1 
 | 
  
   
6895 
 | 
  
   
1 
 | 
 
| 
   
Bar: 
 | 
  
   
0.138 
 | 
  
   
0.001 
 | 
  
   
0.345 
 | 
  
   
0.001 
 | 
  
   
1.03 
 | 
  
   
0.001 
 | 
  
   
2.07 
 | 
  
   
0.001 
 | 
  
   
6.89 
 | 
  
   
0.001 
 | 
 
| 
   
mm of Hg: 
 | 
  
   
N/A 
 | 
  
   
259 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
776 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
1550 
 | 
  
   
1 
 | 
  
   
5170 
 | 
  
   
1 
 | 
 |
| 
   
Oz Inch²: 
 | 
  
   
80 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
240 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
480 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
1600 
 | 
  
   
1 
 | 
 ||
| 
   
Kg cm²: 
 | 
  
   
0.35 
 | 
  
   
0.001 
 | 
  
   
1.05 
 | 
  
   
0.001 
 | 
  
   
2.10 
 | 
  
   
0.001 
 | 
  
   
7.03 
 | 
  
   
0.001 
 | 
 ||
| 
   
Max 
Pressure:  | 
  
   
20 PSI 
 | 
  
   
20 PSI 
 | 
  
   
30 PSI 
 | 
  
   
60 PSI 
 | 
  
   
150 PSI 
 | 
 |||||
3.      Cung cấp bao gồm:
-          
Máy đo áp suất với chức năng đăng nhập
dữ liệu, 100 PSI
Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét