Thứ Tư, 17 tháng 2, 2016

Máy sắc ký khí xách tay Model: Model 312 Portable GC

Máy sắc ký khí xách tay
Model: Model 312 Portable GC 
Hãng sản xuất: HNU
Tham khảo tại: http://www.hnu.com
Kết quả hình ảnh cho Model 312 Portable GC
Thông số kỹ thuật:
- Các loại đầu dò:
  • Photoionization detector (PID),
  • Flame ionization detector (FID),
  • Thermal conductivity detector (TCD),
  • Flame photometric detector (FPD),
  • Far UV absorbance (FUV) detector,
  • Catalytic combustion detector (CCD)
- Ứng dụng đo:
  • PID & FID: Organics (VOCs by PID or FID) and inorganic species (H2S, NH3, AsH3… ) that can be ionized by the PID lamp (9.5, 10.6 or 11.7 eV)
  • TCD: Universal detector- fixed gases (O2, N2, CO…), organic and inorganic compounds, very sensitive for H2, He, Xe
  • FPD: Selective response for S or P compounds
  • Far UV: Nearly universal response for organic and inorganic compounds
  • CCD: Combustible compounds such as hydrocarbons
- Giới hạn phát hiện:
  • PID- 0.5 ppb benzene
  • FID- 50 ppb benzene
  • TCD- H2- 10 ppm; O2 150 ppm
- Dải tuyến tính động học:
  • PID- 108
  • FID- 2 x 106
  • TCD- 2 x 104
  • FPD- S- 103; P 105
  • Far UV- 106
  • CCD- 5 x 104
- Sensor(s):
  • 1 or 2 detectors
- Độ chính xác:
  • +/- 1-2% of reading
- Thời gian đáp ứng: phụ thuộc vào thời gian lưu
- Tốc độ dòng mẫu: > 0.5 LPM
- Tiêm mẫu: On-column với tiêm syringe hoặc hoàn toàn tự động với 6 cổng valve khí (optional)
- Khoảng trôi (Span Drift): <1% over 24 hours
- Zero Drift: NA- autozero cho mỗi lần chạy mẫu
- Công suất tiêu thụ: < 50 watts maximum; 115 VAC, 0.5 amps (12 VDC 5 amps)
- Kích thước: 18.75''x 13.75'' x +7.5''
- Khối lượng: Fiberglass case - 27.5 pounds
- Môi trường vận hành: 5-40 0C, 0-95% RH (không ngưng tụ)

Tính năng:
- PID Lamps: đèn 9.5 và 10.6 eV
- FID: đầu dò độ nhạy cao với flame out sensor tự động shut off nếu rò rỉ flame
- Dễ dàng hiệu chuẩn bằng tay
- FPD: đầu dò độ nhạy cao với flame out sensor tự động shut off nếu rò rỉ flame
- Dễ dàng hiệu chuẩn bằng tay
- Màn hình hiển thị VGA 7”, cảm ứng, độ phân giải 640x480 dễ đọc
- PC: PC Pentium > 1 GByte RAM; bộ chứa dự liệu 1 Gbyte USB
- Hệ thộng vận hành: Windows XP® embedded stored on 2.5 GByte smart card (the PeakWorks program and all data are on the memory stick)
- Xác định Peak và vận hành hệ thống (Peak Detection & System Operation): điều khiển với phần mềm 32 bit PeakWorks
- ADC: thiết kế 16 bit ADC tăng độ phân giải và tối của 1/ 64000, tăng S/N. Có thể bắt tín hiệu +/-
- Autoranging: model 312 có 3 dải, PC tự động điều khiển - x1, x 10, x 100
- Autozero: bắt đầu mỗi lần phân tích
- Cổng tín hiệu ra: cổng USB
- Pin sử dụng 3 – 4 h; có thê hoạt động với bộ adapter cigarette lighter
- Khí mang: 50 lít tại 1500 psi, thông thường cột mao quản 15 – 20 cc/ phút, cột nhồi 30 – 40 cc/ phút
- Lò cột:
  • Kích thước: ứng dụng cho cột 3,5”
  • Dải nhiệt độ pin: 25 – 300C
  • Lò: 25 – 1000C
- Chương trình điểm đặt: điểm đặt thấp/ cao người dùng có thể cài đặt chương trình cho mỗi điểm hoặc/ và đa điểm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét