Trang

Thứ Sáu, 4 tháng 9, 2015

Máy quang phổ đo nước eXact® Micro 20 Model: eXact® Micro 20

Máy quang phổ đo nước eXact® Micro 20
Model: eXact® Micro 20
Code: 486700-BT
Hãng sản xuất: ITS Europe Co.,LTD – Mỹ
Xuất xứ: G7



Image result for eXact® Micro 20



1.      Tính năng máy quang phổ eXact® Micro 20:
§  Maý quang phổ eXact® Micro 20 02 bước sóng, với chức năng Bluetooth truyền tính hiệu không dây, phù hợp cho kiểm tra chất lượng nước, với chi phí thấp nhất
§  Đáp ứng tiêu chuẩn ISO 9001
§  Thiết bị với lọc bước sóng hẹp cho kết quả độ chính xác cao
§  Chương trình hóa sẵn với hơn 40 thông số phân tích chất lượng nước khác nhau tại phòng thí nghiệm với độ chính xác cao
§  Kết quả nhMỹvà độ chính xác cao với chức năng EZ-3 (hệ thống truyền thuốc thử)
§  Kết quả có thể chia sẻ thời gian thực qua email hoặc bảng báo cáo với bảng tính CSV với thời gian ngày tháng với địa điểm có GPS khi sử dụng eXact iDip® app
§  Đèn LED tuổi thọ cao
§  Tích hợp cell đo hiệu năng cao
§  02 bước sóng: 525 nm và 638 nm
§  Dải truyền qua: 100 – 0.00 %T
§  Độ chính xác phổ: +/- 0.1/0.01 %T
§  Màn hình hiển thị LCD với 03 ký tự
§  Chiều dài cell đo (Cell Pathlength): 20mm
§  Buồng cell đúc, với nhựa PET nóng chảy, liền khối
§  Lượng mẫu đo: 4ml
§  Nguôn cấp: 4 pin AAA
§  Chuẩn chống thấm nước IP67
§  Khối lượng: 181g
§  Kích thước: 5 (W) x 3.5 (D) x 16.5 (H) cm
2.      Các thông số đo trên máy máy quang phổ eXact® Micro 20:

Thông số đo
Mã code
Dải đo (ppm)
Độ chính xác  %
Alkalinity, Total
9-210 (drinking), 8-200 (pool)
7.5
Aluminum
0.01-1.2
13
Ammonia
0.02-2.4
5
Biguanide
1.6-210
7.5
Bromine, Total
0.01-12
3
Calcium (as CaCO3)
16-400
15
Chloride (as NaCl) III
1-330, 26-6600 (with Mini Dilution Kit #487202)
10
Chlorine Dioxide (DPD-1)
0.01-10
5
Chlorine, Free (DPD-1)
0.01-6.2
3
Chlorine, HR (as CaCO3)
1-300
5
Chlorine, Total (DPD-4)
0.01-6.2
3
Chromium IV (as CaCO3)
0.01-1.8
5
Copper (Cu+2)
0.01-11
2
Cyanide (as CaCO3)
0.01-1.1
13
Cyanuric Acid II
7-110
8
Fluoride (as CaCO3)
0.04-1.5
Hardness, Total HR (as CaCO3)
60-600
12
Hardness, Total LR (as CaCO3)
1-80
10
Hydrogen Peroxide
0.3-100
8
Iron, Total (TPTZ)
0.03-6
3
Manganese
0.01-1.5
6
Molybdate
0.01-3
5
Nitrate (as NO3)
0.1-30
15
Nitrite (as NO2)
0.01-1.8
5
Ozone (DPD-4)
0.01-2
4
Peracetic Acid (DPD-4)
0.01-6
3
Permanganate (DPD-1)
0.01-5
2
pH
5.8 8.5 pH
0.2 pH
Acid pH 525nm
3.2-6
0.3 pH
Alkali pH 630nm
7.2-9.8
0.3 pH
Phosphate 630nm
0.03-4.4
4
Quaternary Ammonia
2-80
6
Sulfate
2-210
10
Sulfide
486818
0.01-1.6
6

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét