Máy quang phổ đo
nước eXact® Micro 20
Model: eXact® Micro 20
Code: 486700-BT
Hãng sản xuất: ITS Europe Co.,LTD – Mỹ
Xuất xứ: G7
Tham khảo tại: http://www.sensafe.com/meters-page/micro-20-bluetooth/
Tài Manual: http://www.cleanwaterstore.com/technical/water-treatment-manuals/eXact-Micro-20-Instruction-Manual.pdf
1.
Tính năng máy quang phổ eXact® Micro 20:
§
Maý quang phổ eXact® Micro 20 02
bước sóng, với chức năng Bluetooth truyền tính hiệu không dây, phù hợp cho kiểm
tra chất lượng nước, với chi phí thấp nhất
§
Đáp ứng tiêu chuẩn ISO 9001
§
Thiết bị với lọc bước sóng hẹp cho
kết quả độ chính xác cao
§
Chương trình hóa sẵn với hơn 40
thông số phân tích chất lượng nước khác nhau tại phòng thí nghiệm với độ chính
xác cao
§
Kết quả nhMỹvà độ chính xác cao
với chức năng EZ-3 (hệ thống truyền thuốc thử)
§
Kết quả có thể chia sẻ thời gian
thực qua email hoặc bảng báo cáo với bảng tính CSV với thời gian ngày tháng với
địa điểm có GPS khi sử dụng eXact iDip® app
§
Đèn LED tuổi thọ cao
§
Tích hợp cell đo hiệu năng cao
§
02 bước sóng: 525 nm và 638 nm
§
Dải truyền qua: 100 – 0.00 %T
§
Độ chính xác phổ: +/- 0.1/0.01
%T
§
Màn hình hiển thị LCD với 03 ký
tự
§
Chiều dài cell đo (Cell
Pathlength): 20mm
§
Buồng cell đúc, với nhựa PET
nóng chảy, liền khối
§
Lượng mẫu đo: 4ml
§
Nguôn cấp: 4 pin AAA
§
Chuẩn chống thấm nước IP67
§
Khối lượng: 181g
§
Kích thước: 5 (W) x 3.5 (D) x
16.5 (H) cm
2.
Các thông số đo trên máy máy quang phổ eXact® Micro 20:
Thông số đo
|
Mã code
|
Dải đo (ppm)
|
Độ chính xác %
|
Alkalinity, Total
|
9-210 (drinking), 8-200 (pool)
|
7.5
|
|
Aluminum
|
0.01-1.2
|
13
|
|
Ammonia
|
0.02-2.4
|
5
|
|
Biguanide
|
1.6-210
|
7.5
|
|
Bromine, Total
|
0.01-12
|
3
|
|
Calcium (as CaCO3)
|
16-400
|
15
|
|
Chloride (as NaCl) III
|
1-330, 26-6600 (with Mini Dilution Kit #487202)
|
10
|
|
Chlorine Dioxide (DPD-1)
|
0.01-10
|
5
|
|
Chlorine, Free (DPD-1)
|
0.01-6.2
|
3
|
|
Chlorine, HR (as CaCO3)
|
1-300
|
5
|
|
Chlorine, Total (DPD-4)
|
0.01-6.2
|
3
|
|
Chromium IV (as CaCO3)
|
0.01-1.8
|
5
|
|
Copper (Cu+2)
|
0.01-11
|
2
|
|
Cyanide (as CaCO3)
|
0.01-1.1
|
13
|
|
Cyanuric Acid II
|
7-110
|
8
|
|
Fluoride (as CaCO3)
|
0.04-1.5
|
||
Hardness, Total HR (as CaCO3)
|
60-600
|
12
|
|
Hardness, Total LR (as CaCO3)
|
1-80
|
10
|
|
Hydrogen Peroxide
|
0.3-100
|
8
|
|
Iron, Total (TPTZ)
|
0.03-6
|
3
|
|
Manganese
|
0.01-1.5
|
6
|
|
Molybdate
|
0.01-3
|
5
|
|
Nitrate (as NO3)
|
0.1-30
|
15
|
|
Nitrite (as NO2)
|
0.01-1.8
|
5
|
|
Ozone (DPD-4)
|
0.01-2
|
4
|
|
Peracetic Acid (DPD-4)
|
0.01-6
|
3
|
|
Permanganate (DPD-1)
|
0.01-5
|
2
|
|
pH
|
5.8 8.5 pH
|
0.2 pH
|
|
Acid pH 525nm
|
3.2-6
|
0.3 pH
|
|
Alkali pH 630nm
|
7.2-9.8
|
0.3 pH
|
|
Phosphate 630nm
|
0.03-4.4
|
4
|
|
Quaternary Ammonia
|
2-80
|
6
|
|
Sulfate
|
2-210
|
10
|
|
Sulfide
|
486818
|
0.01-1.6
|
6
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét