Thứ Sáu, 4 tháng 9, 2015

Máy quang phổ đo nước eXact® Micro 10 Model: eXact® Micro 10

Máy quang phổ đo nước eXact® Micro 10
Model: eXact® Micro 10
Code: 486699
Hãng sản xuất: ITS Europe Co.,LTD – Mỹ
Xuất xứ: G7
                           Image result for eXact® Micro 10
                                  


1.      Tính năng máy quang phổ eXact® Micro 10:
§  Maý quang phổ eXact® Micro 10 phù hợp cho kiểm tra chất lượng nước, với chi phí thấp nhất
§  Thiết bị với tính năng nổi bật, cho đo nhanh, an toàn, dễ dàng và chính xác
§  Thiết bị quang phổ eXact® Micro 10 có chế độ đo trực tiếp đo Chlorine kết hợp, Chlorine tự do, tổng Chlorine. Cyanuric Acid, Đồng Cu, Bromine, tổng kiềm, Ozone, độ cứng, Phosphate, PH và Chloride/ Muối
§  Thiết bị đo các chỉ tiêu: Cyanide, tổng Sắt (Fe2+/ Fe3++, Ammonia, Phosphate, Sulfite (H2S)
§  Đèn LED tuổi thọ cao
§  Tích hợp cell đo hiệu năng cao
§  Bước sóng: 525 nm
§  Dải truyền qua: 100 – 0.00 %T
§  Độ chính xác phổ: +/- 0.1/0.01 %T
§  Màn hình hiển thị LCD với 03 ký tự
§  Chiều dài cell đo (Cell Pathlength): 20mm
§  Lọc: 525 nm
§  Buồng cell đúc, với nhựa PET nóng chảy, liền khối
§  Lượng mẫu đo: 4ml
§  Nguôn cấp: 4 pin AAA
§  Chuẩn chống thấm nước IP67
§  Khối lượng: 140g
§  Kích thước: 5 (W) x 3.5 (D) x 16.5 (H) cm
2.      Các thông số đo trên máy máy quang phổ eXact® Micro 8:
STT
Menu
Chỉ tiêu đo
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
(±%)
1
AL4
Đo tổng kiềm (CaCO3)
Từ 12 – 180 ppm
10 (12 – 110 ppm)
25 (110 – 180 ppm)
±9%
2
PH2
BT-PH
Từ 6.2 – 8.4 PH
0.3
±3%
3
CL3
Clo tự do,  Clo kết hợp, Clo tổng (DPD-1) & (DPD-3)
Từ 0 – 11 pmm
0.05 (0 – 3 ppm)
0.7 (3 – 7 ppm)
1 (7 – 11 ppm)
±2%
±10%
±12%
4
CL3
Đo Bromine (DPD-1)
Từ 0 – 28 ppm
0.13 (0 – 8 ppm)
1.8 (8 – 18 ppm)
2.6 (18 – 28 ppm)
±2%
±10%
±12%
5
PO4
Đo phosphate
Từ 0 – 4 ppm
0.1 (0.01 – 3 ppm)
0.3 (3.1 – 4 ppm)
±3%
±7.5%
6
CA5
Đo tổng độ cứng (CaCO3)
Từ 10 – 500 ppm
10 (10 – 200 ppm)
25 (200 – 500 ppm)
±5%

7
CH6
Đo muối/ Chlorine (NaCl)
Từ 40 – 7000 ppm
300 (40 – 2000 ppm)
800 (2000 – 7000 ppm)
±15%
±11%
8
CY7
Cyanuric Acid
Từ 0 – 110 ppm
5 (0 – 40 ppm)
15 (40 – 110 ppm)
±12%
±13%
9
TR8
Truyền qua (Transmission)
Từ 99.9 – 0.01 % T
0.01 (0.01 – 9.99%T)
0.1 (10 – 99.9%T)

±1%

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét