Thứ Bảy, 18 tháng 4, 2015

EXTECH - MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ,NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM- 45158 Model: 45158

EXTECH -  MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ,NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM- 45158
Model:  45158
Xuất xứ: EXTECH- MỸ
 Image result for 45158 EXTECH
Thông số kỹ thuật:
Đơn vị: MPH (Miles per hour)
Dải đo: 1.1 to 62.5 MPH
Độ phân dải: 0.2 MPH
Độ chính xác: ± (3% + 0.4 mph)
Đơn vị: km/hr (kilometers per hour)
Dải đo: 1.8 to 100.6 km/h
Độ phân dải: 0.7 km/h
Độ chính xác: ± (3% + 1.4 km/hr)
Đơn vị: Knots (nautical miles per hour)
Dải đo: 1.0 to 54.3 knots
Độ phân dải: 0.3 knots
Độ chính xác: ± (3% + 0.6 knots)
Đơn vị: m/sec (meters per second)
Dải đo: 0.50 to 28.00 m/s
Độ phân dải: 0.01 m/s
Độ chính xác: ± (3% + 0.2 m/s)
Đơn vị ft/min (feet per minute)
Dải đo: 100 to 5500 ft/min
Độ phân dải: 20ft/min
Độ chính xác: ± (3% + 40 ft/min)
Nhiệt độ:
Dải đo: 0° to 122°F (-18° to 50°C)
Độ phân giải: 0.1°F/C
Độ chính xác: ± 1.8°F (± 1°C)
Độ ẩm tương đối:
Dải đo: 10 đến 95%
Độ phân giải:   1%
Độ chính xác: ± 5% RH
Điểm đọng sương:
Dải đo: 32° to 122°F (0° to 50°C)
Độ phân giải: 0.1°:F/C
Độc hính xác: ± 3.6°F (2°C)
Các thông số khác:
Hiển thị: Dual LCD with low battery and multifunction indicators
Cảm biến: Sapphire bearing, non-corrosive vane for air velocity; Precision thermistor for temperature measurements
Chế độ trung bình: Choice of 5 or 10 reading averaging (2 second factory default)
Giữ dữ liệu cực đại – cực tiểu: Max recalls the highest reading; Data Hold freezes the display
Thời gian lấy mẫu: 1 reading per second for air velocity and temperature (1 reading per 15 seconds for humidity with 2 second updates)
Water-resistant: To 3’ (1m)
Điều kiện hoạt động: 5° to 122°F (-15° to 50°C) / < 80% RH
Nguồn : Lithium battery (CR-2032 or equivalent) / 400 hour battery life)
Kích thước/ Trọng lượng: 5.25 x 2.75 x 0.75” (133 x 70 x 19mm)
Vane    1” ( 24mm ) diameter / 3 oz. ( 95 g )

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét