ACO _ Máy đo độ chính xác cao
với tần số thấp 
Model: TYPE6238L
Số phê duyệt: SLF111
Hãng sản xuất: ACO – Nhật
Xuất xứ: Nhật Bản
Tham khảo tại: http://www.aco-japan.co.jp/eng/type6238L_eng/index.html

1.       Thông số kĩ
thuật:
-         
Số
phê duyệt: SLF111
-         
Thiết
bị đo độ chính xác cao
-         
Áp
dụng các tiêu chuẩn : 
- JIS C1509-1:2005 classI
 - IEC 61672-1:2002 ClassI
 
-         
Dải
tần số: 
§ 
20Hz-12.5kHz
§ 
1Hz~20kHz(Z)
§ 
20Hz~20kHz(A,C)
-         
Độ
nhậy microphone: TYPE 7146NL(-28dB, độc lập: -26dB)
-         
Phạm
vi điều kiển: 10dB với 06 bước 20÷80dB; 20 ÷ 90dB; 20÷100Db
20÷110dB;
30÷120dB; 40÷130dB
-         
Phạm
vi đo:  
- 10 db với 06 bước
 - 20dB ÷80dB 
 - 20dB ÷90dB 
 - 30dB ÷100dB
 - 40dB ÷ 110dB
 - 50dB ÷ 120dB
 - 60dB ÷ 130dB
 
-         
Dải
tần số phân tích: 1/1 Octave filter: 1Hz,1.25Hz,1.6Hz, 2Hz, 2.5Hz, 3.15Hz, 4Hz,
5Hz, 6.3Hz, 8Hz, 10Hz,12.5Hz, 16Hz, 20Hz, 25Hz, 31.5Hz, 40Hz, 50Hz, 63Hz, 80Hz
OA,AP,G
-         
Mức
đo:
§ 
A:
28~130dB 
§ 
C:
37~130dB
§ 
Z:
39~130dB
-         
Qúa
khoảng: +3dB với mức trần
-         
Mức
độ tự tiếng ồn: mức dải đo thấp hơn dB, ở mức cao hơn 8 dB ở mức tự ồn
-         
Dải
tuyến tính: 75 dB
-         
Trọng
số thời gian: nhanh/ chậm/ 10 giây
-         
Tần
số trọng số: A/ C/ Z
-         
Các
thông số đo:
- Áp lực âm thanh (Lp)
 - A- áp suất âm trọng số (LA)
 - C- áp suất âm trọng số (LC)
 - A- áp suất âm trọng số âm liên tục tương đương
     (LAeq)
 - Mức độ phơi sáng âm thanh (LAE)
 - Mức áp suất âm thanh tối đa (LAmax)
 - Mức áp suất âm thanh tối thiểu (Lamin)
 - Mức độ áp lực âm thanh phần trăm (5 giá trị tự
     do)
 - Đỉnh áp suất âm thanh (Lpeak)
 - Đỉnh áp suất âm thanh C (LCpeak)
 - Công suất trung bình của mức áp suất âm thanh tối
     đa trong một khoảng thời gian nhất định (LAtm5)
 
-         
Thời
gian đo: 1s, 3s, 5s, 10s, 1mim, 10mim, 15mim, 30mim, 1h, 8h, 12h, 24h, hoặc tối
đa 199h59m59s
-         
Thời
gian lấy mẫu: 
§ 
20.8
µs (Leq, Lmax, Lmin, Lpeq, Lpmax)
§ 
666μs
(LGeq, LGmax), 
§ 
64ms
(LN)
-         
Chức
năng xóa dữ liệu: Dừng, và chức năng xóa trước 3 hoặc 5 giây, bắt đầu bộ nhớ dữ
liệu: lựa chọn tự động hoặc thủ công
-         
Chức
năng hẹn giờ: có thể cài đặt thời gian để ngừng các phép đo tại bất kì thời điểm
nào
-         
Hiển
thị:
§ 
Màn
hình tinh thể lỏng LCD 128x64 điểm
§ 
Dải
hiển thị: hiển thị 04 chữ số
§ 
Chu
kỳ hiển thị: khoảng thời gian 1 giây
§ 
Thanh
hiển thị: khoảng thời gian 0.1 giây
§ 
Cảnh
báo: 
Qúa: + 3dB từ
thang đo cao nhất 
Dưới: - 0.6 dB từ
thang đo thấp nhất
§ 
Tình
trạng Pin
§ 
Thời
gian: năm/ tháng/ ngày/ giờ:phút:giây 
-         
Tín
hiệu hiệu chuẩn: hiệu chuẩn điện tử với bộ dao động bên trong (sóng hình sin
1kHz, 20Hz)
-         
Kết
quả đo: được lưu trữ trên bộ nhớ của máy hoặc thẻ nhớ ngoài.
-         
Nhiệt
độ hoạt động: -10 đến 500C
-         
Ẩm
độ: 30% đến 90% RH ( không thấm nước)
-         
Nguồn
điện: 4 pin AA 1.5V
-         
Có
ngõ ra AC và DC dùng để kết nối với bộ vẽ biểu đồ độ ồn theo thời gian và cổng
USB kết nối với máy vi tính.
-         
Có
chức năng giữ lại kết quả Max/Min.
-         
Có
chỉ thị tín hiệu quá tải.
-         
Hiển
thị năng lượng pin trên màn hình
-         
Có
khe cắm thẻ để kết nối với thẻ nhớ hoặc thẻ phân tích
-         
Kích
thước : 85 (W) x 328 (H) x 48 (D)mm
-         
Trọng
lượng : 450g ( bao gồm pin)
2.       Cung cấp bao
gồm:
-         
Máy
chính
-         
Thẻ
nhớ SD Card
-         
PNC
Pin card
-         
Miếng
chắn gió (Windscreen) 
-         
Hộp
đựng
-         
04
Pin Alkaline 1.5V
-         
Driver
-         
Handstrap
(dây cầm)
-         
01x
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
3.     
Card phân tích
thời gian thực Realtime 1/1 và 1/3 Octave 
-         
Đáp
ứng tiêu chuẩn: JIS C1514 (IEC61260): Class 1
-         
Chế
độ đo: Lq; Leq; LE; Lmax
-         
Dải
tần phân tích:
§ 
1/1
Octave filter: 16Hz; 31.5 Hz; 63Hz; 125Hz; 250Hz; 500 Hz; 1kHz; 2kHz; 4kHz;
8kHz; AP
§ 
1/3
Octave filter: 12.5 Hz; 16 Hz; 20Hz; 25 Hz; 31.5 Hz; 40 Hz; 50 Hz; 63 Hz; 80
Hz; 100 Hz; 125 Hz; 160 Hz; 200 Hz; 250 Hz; 315 Hz; 400 Hz; 500 Hz; 630 Hz; 800
Hz; 1 kHz; 1.25 kHz; 1.6 kHz; 2 kHz; 2.5 kHz; 3.15 kHz; 4 kHz; 5 kHz; 6.3 kHz;
8 kHz; 10 kHz; 12.5 kHz; 16 kHz; AP
-         
Phạm
vi đo:  
- 10 db với 06 bước
 - 20dB ÷80dB 
 - 20dB ÷90dB 
 - 30dB ÷100dB
 - 40dB ÷ 110dB
 - 50dB ÷ 120dB
 

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét