Thứ Hai, 30 tháng 3, 2015

ACO _ Máy đo độ chính xác cao với tần số thấp Model: TYPE6238L

ACO _ Máy đo độ chính xác cao với tần số thấp
Model: TYPE6238L
Số phê duyệt: SLF111
Hãng sản xuất: ACO – Nhật
Xuất xứ: Nhật Bản


Image result for TYPE6238L ACOe_01%20May%20do%20on%20ACO%20Type%206236(1)
1.       Thông số kĩ thuật:
-          Số phê duyệt: SLF111
-          Thiết bị đo độ chính xác cao
-          Áp dụng các tiêu chuẩn :
  • JIS C1509-1:2005 classI
  • IEC 61672-1:2002 ClassI
-          Dải tần số:
§  20Hz-12.5kHz
§  1Hz20kHz(Z)
§  20Hz20kHz(A,C)
-          Độ nhậy microphone: TYPE 7146NL(-28dB, độc lập: -26dB)
-          Phạm vi điều kiển: 10dB với 06 bước 20÷80dB; 20 ÷ 90dB; 20÷100Db
20÷110dB; 30÷120dB; 40÷130dB
-          Phạm vi đo: 
  • 10 db với 06 bước
  • 20dB ÷80dB
  • 20dB ÷90dB
  • 30dB ÷100dB
  • 40dB ÷ 110dB
  • 50dB ÷ 120dB
  • 60dB ÷ 130dB
-          Dải tần số phân tích: 1/1 Octave filter: 1Hz,1.25Hz,1.6Hz, 2Hz, 2.5Hz, 3.15Hz, 4Hz, 5Hz, 6.3Hz, 8Hz, 10Hz,12.5Hz, 16Hz, 20Hz, 25Hz, 31.5Hz, 40Hz, 50Hz, 63Hz, 80Hz OA,AP,G
-          Mức đo:
§  A: 28130dB
§  C: 37130dB
§  Z: 39130dB
-          Qúa khoảng: +3dB với mức trần
-          Mức độ tự tiếng ồn: mức dải đo thấp hơn dB, ở mức cao hơn 8 dB ở mức tự ồn
-          Dải tuyến tính: 75 dB
-          Trọng số thời gian: nhanh/ chậm/ 10 giây
-          Tần số trọng số: A/ C/ Z
-          Các thông số đo:
  • Áp lực âm thanh (Lp)
  • A- áp suất âm trọng số (LA)
  • C- áp suất âm trọng số (LC)
  • A- áp suất âm trọng số âm liên tục tương đương (LAeq)
  • Mức độ phơi sáng âm thanh (LAE)
  • Mức áp suất âm thanh tối đa (LAmax)
  • Mức áp suất âm thanh tối thiểu (Lamin)
  • Mức độ áp lực âm thanh phần trăm (5 giá trị tự do)
  • Đỉnh áp suất âm thanh (Lpeak)
  • Đỉnh áp suất âm thanh C (LCpeak)
  • Công suất trung bình của mức áp suất âm thanh tối đa trong một khoảng thời gian nhất định (LAtm5)
-          Thời gian đo: 1s, 3s, 5s, 10s, 1mim, 10mim, 15mim, 30mim, 1h, 8h, 12h, 24h, hoặc tối đa 199h59m59s
-          Thời gian lấy mẫu:
§  20.8 µs (Leq, Lmax, Lmin, Lpeq, Lpmax)
§  666μs (LGeq, LGmax),
§  64ms (LN)
-          Chức năng xóa dữ liệu: Dừng, và chức năng xóa trước 3 hoặc 5 giây, bắt đầu bộ nhớ dữ liệu: lựa chọn tự động hoặc thủ công
-          Chức năng hẹn giờ: có thể cài đặt thời gian để ngừng các phép đo tại bất kì thời điểm nào
-          Hiển thị:
§  Màn hình tinh thể lỏng LCD 128x64 điểm
§  Dải hiển thị: hiển thị 04 chữ số
§  Chu kỳ hiển thị: khoảng thời gian 1 giây
§  Thanh hiển thị: khoảng thời gian 0.1 giây
§  Cảnh báo:
Qúa: + 3dB từ thang đo cao nhất
Dưới: - 0.6 dB từ thang đo thấp nhất
§  Tình trạng Pin
§  Thời gian: năm/ tháng/ ngày/ giờ:phút:giây
-          Tín hiệu hiệu chuẩn: hiệu chuẩn điện tử với bộ dao động bên trong (sóng hình sin 1kHz, 20Hz)
-          Kết quả đo: được lưu trữ trên bộ nhớ của máy hoặc thẻ nhớ ngoài.
-          Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 500C
-          Ẩm độ: 30% đến 90% RH ( không thấm nước)
-          Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V
-          Có ngõ ra AC và DC dùng để kết nối với bộ vẽ biểu đồ độ ồn theo thời gian và cổng USB kết nối với máy vi tính.
-          Có chức năng giữ lại kết quả Max/Min.
-          Có chỉ thị tín hiệu quá tải.
-          Hiển thị năng lượng pin trên màn hình
-          Có khe cắm thẻ để kết nối với thẻ nhớ hoặc thẻ phân tích
-          Kích thước : 85 (W) x 328 (H) x 48 (D)mm
-          Trọng lượng : 450g ( bao gồm pin)
2.       Cung cấp bao gồm:
-          Máy chính
-          Thẻ nhớ SD Card
-          PNC Pin card
-          Miếng chắn gió (Windscreen)
-          Hộp đựng
-          04 Pin Alkaline 1.5V
-          Driver
-          Handstrap (dây cầm)
-          01x Tài liệu hướng dẫn sử dụng
3.      Card phân tích thời gian thực Realtime 1/1 và 1/3 Octave
-          Đáp ứng tiêu chuẩn: JIS C1514 (IEC61260): Class 1
-          Chế độ đo: Lq; Leq; LE; Lmax
-          Dải tần phân tích:
§  1/1 Octave filter: 16Hz; 31.5 Hz; 63Hz; 125Hz; 250Hz; 500 Hz; 1kHz; 2kHz; 4kHz; 8kHz; AP
§  1/3 Octave filter: 12.5 Hz; 16 Hz; 20Hz; 25 Hz; 31.5 Hz; 40 Hz; 50 Hz; 63 Hz; 80 Hz; 100 Hz; 125 Hz; 160 Hz; 200 Hz; 250 Hz; 315 Hz; 400 Hz; 500 Hz; 630 Hz; 800 Hz; 1 kHz; 1.25 kHz; 1.6 kHz; 2 kHz; 2.5 kHz; 3.15 kHz; 4 kHz; 5 kHz; 6.3 kHz; 8 kHz; 10 kHz; 12.5 kHz; 16 kHz; AP
-          Phạm vi đo: 
  • 10 db với 06 bước
  • 20dB ÷80dB
  • 20dB ÷90dB
  • 30dB ÷100dB
  • 40dB ÷ 110dB
  • 50dB ÷ 120dB
60dB ÷ 130dB

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét