SPER SCIENTIFIC – Thiết bị
đo áp suất với chức năng đăng nhập dữ liệu (Datalogger Manometer), 5 PSI
Model: 840086
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
1.      Tính năng kỹ thuật:
-          
Thiết bị đo áp suất tự động đăng nhập 12.000 giá trị đọc kết quả với thông
tin về ngày tháng, và có thể tải từ PC
-          
Dải áp suất: 5 PSI
-          
Thiết bị đo áp suất có thể gọi lại 99 giá trị độc hiển thị trên màn hình
thiết bị đo
-          
Thiết bị đo áp suất với màn hình điều khiển thân thiện, màn hình dot
matrix, tự động tắt và ren gắn Tripod
-          
Thiết bị đo áp suất cho đo chênh lệch áp suất thấp ở phòng sạch, phòng
cân, phòng trang thiết bị, HVAC, hệ thống khí nén, thiết bị ngoại vi PC
-          
Đồng hồ đo áp suất và đo chênh áp với 11 đơn vị đo khác nhau
-          
Cung cấp kèm bao đựng, 4 pin AAA, lỗ kết nối áp suất, cổng RS232  đến cáp USB adapter và phần mềm
-          
Kích thước: 6¾" × 2¾" × 1½" (208
× 70 × 40 mm)
-          
Khối lượng: 9 oz (255 g)
2.      Thông số kỹ thuật:
| 
   
Meter: 
 | 
  ||||||
| 
   
Dải đo ± 
 | 
  
   
Res. 
 | 
  
   
Dải đo ± 
 | 
  
   
Res. 
 | 
  
   
Dải đo ± 
 | 
  
   
Res. 
 | 
 |
| 
   
PSI 
 | 
  
   
5 
 | 
  
   
0.001 
 | 
  
   
2 
 | 
  
   
0.001 
 | 
  
   
15 
 | 
  
   
0.01 
 | 
 
| 
   
In H²O 
 | 
  
   
138 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
55.36 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
415.2 
 | 
  
   
0.1 
 | 
 
| 
   
kPa 
 | 
  
   
34.5 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
13.79 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
103.4 
 | 
  
   
0.1 
 | 
 
| 
   
Ft H²O 
 | 
  
   
11.5 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
4.614 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
34.60 
 | 
  
   
0.01 
 | 
 
| 
   
In Hg 
 | 
  
   
10.2 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
4.072 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
30.54 
 | 
  
   
0.01 
 | 
 
| 
   
Cm H²O 
 | 
  
   
352 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
140.6 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
1054 
 | 
  
   
1 
 | 
 
| 
   
mbar 
 | 
  
   
345 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
137.9 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
1034 
 | 
  
   
1 
 | 
 
| 
   
Bar 
 | 
  
   
0.345 
 | 
  
   
0.001 
 | 
  
   
0.138 
 | 
  
   
0.001 
 | 
  
   
1.034 
 | 
  
   
0.001 
 | 
 
| 
   
mm of Hg 
 | 
  
   
259 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
103.4 
 | 
  
   
0.1 
 | 
  
   
775.7 
 | 
  
   
0.1 
 | 
 
| 
   
Oz Inch² 
 | 
  
   
80 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
32.48 
 | 
  
   
0.01 
 | 
  
   
240.0 
 | 
  
   
0.1 
 | 
 
| 
   
Kg cm² 
 | 
  
   
0.35 
 | 
  
   
0.001 
 | 
  
   
0.141 
 | 
  
   
0.001 
 | 
  
   
1.055 
 | 
  
   
0.001 
 | 
 
| 
   
Maximum Pressure 
 | 
  
   
20 PSI 
 | 
 |||||
| 
   
Accuracy 
 | 
  
   
±0.3% fs at 25ºC 
 | 
 |||||
| 
   
Repeatability 
 | 
  
   
±0.2% typ, Max ±0.5% fs 
 | 
 |||||
| 
   
Combined Linearity and Hysteresis 
 | 
  
   
±0.29 typ, Max ±1.0% fs 
 | 
 |||||
3.      Cung cấp bao gồm:
-          
Máy đo áp suất với chức năng đăng nhập dữ liệu, dải áp suất: 5 PSI
Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét