Thứ Ba, 18 tháng 8, 2015

E Instruments - MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI & KHÍ CHÁY (đo khí O2, CO, NO/NOx, NO2 và tự động pha lãng CO 50,000 ppm) Model: E4400

E Instruments - MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI & KHÍ CHÁY (đo khí O2, CO, NO/NOx, NO2 và tự động pha lãng CO 50,000 ppm)
Model: E4400
Mã đặt hàng: E4400-N
Hãng sản xuất: E Instruments - USA
Image result for E4400  E Instruments
1.      Tính năng kỹ thuật:
-      Tới 04 cảm biến đo khí
-      Đo NOx mức thấp và tổng NOx
-      Cảm biến CO với lọc NOx
-      Tích hợp máy in không in nhiệt
-      Đo draft và chênh lệch áp suất
-      02 kênh nhiệt kế
-      Đo CO với độ phân giải 1ppm
-      Pin sạc Lithium Ion
-      Chức năng ZOOM
-      Thời gian đáp ứng ngay
-      Bộ bẫy ngưng tụ bên ngoài
-      Bộ nhớ trong cho 900 phép đo
-      Phần mềm PC với giao tiếp BlueTooth và giao tiếp USB
-      Đầu đo với kim loại không bị phá hủy và lỗ cắm
2.      Thông số kỹ thuật chung:
-      Khí O2:
§  Cảm biến: điện hóa
§  Dải đo: 0 – 25%
§  Độ phân giải: 0,1%
§  Độ chính xác: ±0.2% vol
-      Khí CO (bù H2 với lọc NOx):
§  Cảm biến: điện hóa
§  Dải đo: 0 - 8000 ppm
§  Độ phân giải: 1ppm
§  Độ chính xác:
±10 ppm (0-200ppm)
±5% rdg (201-2000ppm)
±10% rdg (2001-8000ppm)
-      Khí CO pha loãng:
§  Cảm biến: điện hóa
§  Dải đo: 0.8% - 5.00%
§  Độ phân giải: 0,01%
§  Độ chính xác: ±10% rdg
-      Khí CO2 tính toán:
§  Dải đo: 0 - 99.9%
§  Độ phân giải: 0,1%
-      Khí NO:
§  Cảm biến: điện hóa
§  Dải đo: 0 - 5000 ppm
§  Độ phân giải: 1ppm
§  Độ chính xác:
±5 ppm (0-100ppm)
±5% rdg (101-5000ppm)
-      Khí NO2:
§  Cảm biến: điện hóa
§  Dải đo: 0 - 1000 ppm
§  Độ phân giải: 1ppm
§  Độ chính xác:
±5 ppm (0-100ppm)
±5% rdg (101-1000ppm)
-      Khí NO thấp hoặc/ và khí NO2 thấp:
§  Cảm biến: điện hóa
§  Dải đo: 0 - 500 ppm
§  Độ phân giải: 0,1ppm
§  Độ chính xác:
±2 ppm (0.0-40.0ppm)
±5% rdg (40.1-500.0ppm)
-      Khí NOx tính toán:
§  Dải đo: 0 - 5000 ppm
§  Độ phân giải: 1ppm
-      Khí SO2:
§  Cảm biến: điện hóa
§  Dải đo: 0 - 5000 ppm
§  Độ phân giải: 1ppm
§  Độ chính xác:
±5 ppm (0-100ppm)
±5% rdg (101-5000ppm)
-      Khí CxHy:
§  Cảm biến: Pellistor
§  Dải đo: 0 – 5%
§  Độ phân giải: 0,01%
§  Độ chính xác: ±5 % trên toàn dải
-      T air:
§  Cảm biến: Pt100
§  Dải đo: -10 đến 100°C
§  Độ phân giải: 0.1°C
§  Độ chính xác: ± 1°C
-      T gas:
§  Cảm biến: TcK
§  Dải đo: -20 đến 1250°C
§  Độ phân giải: 0.1°C
§  Độ chính xác:
±0.5 (-20 đến 100 °C)
±0.5% rdg (101 đến 1250°C )
-      Áp suất/ Draft:
§  Cảm biến: điện hóa
§  Dải đo: + 0 - 80 inH2O
§  Độ phân giải: 0.001 inH2O
§  Độ chính xác: ±1.0% rdg
-      Excess Air: tính toán
§  Dải đo: 0 - 850 %
§  Độ phân giải: 1%
-      Efficiency:
§  Dải đo: 0 - 100 %
§  Độ phân giải: 0,1%
3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy chính với các thông số đo:
§  Khí O2: 0 đến 25 %;
§  Khí CO: 0 đến 8000 ppm
(Bơm pha loãng cho dải đo CO tới 50,000 ppm)
§  Khí NO/NOx: 0 đến 5000 ppm
§  Khí SO2: 0 đến 4000 ppm
§  Khí CO2 (tính toán): 0 đến 99.9 %
§  Đo lường khí thải và nhiệt độ không khí
§  Đo áp suất /Draff
§  Đo áp suất chênh lệch
§  Đánh giá hiệu quả, tổn hao và không khí dư thừa
-          Đầu đo dài 300mm, chịu được 800 độ C, ống dây dẫn 3m
-          Bẩy nước ngoài với bộ lọc
-          Pin sạc Li Ion và bộ sạc
-          Bộ nhớ trong 900 tests
-          Tích hợp máy in trong (không phải máy in nhiệt)
-          Bao da bảo vệ
-          Phần mềm kết nối Bluetooth & USB
-          Hộp đựng bằng nhựa
-          Hướng dẫn sử dụng của hãng và giấy hiệu chuẩn của hãng
Chọn mua thêm vật tư tiêu hao:
-          Bộ lọc (cho bẩy nước) (code: AACFA01)
-          Cuộn giấy in (code:  AACRC01)
-          Băng in (mực) (code: AACNI01)
Chọn mua thêm phụ kiện:
-          Ống mở rộng nối thêm 3m (code: AACEX01)
-          Bộ sạc di động dùng trên ô tô 12 VDC (Code: AACCA02)
Bộ kít đo áp suất chênh áp (AACKP01)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét