ABB_MÁY QUANG PHỔ
HỒNG NGOẠI FT-IR
Model: MB-3000 PH
Hãng sản xuất: ABB – Canada
Xuất xứ: Canada
1. Tính năng kỹ thuật máy chính:
-
Dải phổ từ 8,500
cm-1 đến 485 cm-1
-
Độ chính xác: ±
0.06 cm-1 (tại tần số 1918 cm-1)
-
Độ lặp: ± 0.001
cm-1 (tại tần số 1918 cm-1)
-
Độ
phân giải: < 0.7 cm-1
-
Độ
ổn định nhiệt độ: < 1%/ 0C
-
Độ
ổn định tín hiệu nền trong khoảng ngắn: < 0,009%
-
Độ
phân giải Apodized: từ 1 – 64 cm-1 với bước nhảy: 2
-
Tỷ
lệ tín hiệu/độ nhiễu: 50.000 : 1 (4
cm-1, 60 s)
-
Tín
hiệu mẫu đo: 24 – bit ADC
-
Hệ quang:
-
Hệ
thống quang học: một chùm tia
-
Bộ
tách tia: ZnSe (không hút ẩm – non hydroscopic)
-
Detector:
DLATGS
-
Nguồn
lazer canh chỉnh: Lazer bán dẫn (solid-state laser) – không cần bảo trì
-
Bộ
giao thoa kế Michelson 02 trục (double pivot interferometer), với lớp phủ bảo vệ
-
Hệ
thống gương có thể thổi khí làm sách cho toàn hệ thống.
-
Nguồn
sáng: bằng đèn Ceramic Globar với độ ổn định và tốc độ cao. Tuổi thọ của đèn và
các phụ tùng thay thế khác cao, khoảng 10 năm.
-
Buồng
đo mẫu mở: Arid – Zone, hội tụ tại tâm buồng
-
Kích
thước buồng mẫu: 20W x 14D x 8.7H cm
-
Buồng
đo mẫu có khả năng gắn các phụ kiện với 3 chốt định vị hoặc với 3 ốc chỉnh động
học.
-
Cổng
giao tiếp: Ethernet, 10/ 100 Mbps. Kết nối trực tiếp hoặc qua mạng LAN
-
Kích
thước máy chính: 435W x 280D x 372H mm
-
Trọng
lượng máy chính: 24 kg
-
Nguồn
điện: 230V 50/60Hz
-
Công
suất tiêu thụ: 65 W
Phần
mềm HORIZON MBTM FTIR:
Máy tính, máy in
Bộ
đo truyền qua của mẫu rắn và mẫu lỏng
Model:
ACC3-2001
-
Bộ
đo mẫu lỏng khó bay hơi (Demountable cell)
-
Bộ
nén mẫu bằng tay cho viên KBr và phụ kiện
-
Cối chày mã não
-
Tinh thể KBr
Thư viện phổ chuyên
cho dược và kháng sinh:
FTIR
Pharmaceuticals, Drugs And Antibiotics (1,773 Spectra)
Phụ kiện dùng để chuẩn máy:
Film polystyrene chuẩn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét