Máy quang phổ đo tổng kiềm, 02 bước
sóng eXact® Eco-Check
Model: eXact® Eco-Check
Code máy chính: 486798
Code hóa chất: 486641
Hãng sản xuất: ITS Europe Co.,LTD – Mỹ
Xuất xứ: G7
Tham khảo tại: http://www.sensafe.com/photometers/exact-eco-check/
1.
Tính năng máy quang phổ eXact® Eco-Check 02 bước sóng:
§
Maý quang phổ eXact® Eco-Check
bước sóng đôi phù hợp cho kiểm tra chất lượng nước, với chi phí thấp nhất
§
Tính năng với bộ lọc bước sóng
dải hẹp, cho cải thiện độ chính xác
§
Đèn LED tuổi thọ cao
§
Tích hợp cell đo hiệu năng cao
§
02 bước sóng: 525 nm và 638 nm
§
Tự động chọn dải đo
§
Màn hình hiển thị LCD với 03 ký
tự
§
Chiều dài cell đo (Cell
Pathlength): 20mm
§
Lọc: 525 nm
§
Buồng cell đúc, với nhựa PET
nóng chảy, liền khối
§
Lượng mẫu đo: 4ml
§
Nguôn cấp: 4 pin AAA
§
Chuẩn chống thấm nước IP67
§
Khối lượng: 181 g
§
Kích thước: 5 (W) x 3.5 (D) x
16.5 (H) cm
2.
Hóa chất cho đo tổng kiểm:
Code: 486641
§
Dải đo: 1 – 200 ppm
§
Độ chính xác 10%
§
Sử dụng đơn giản với 20 giây đo
§
Cung cấp hộp với 100 que thử
(test strips) sử dụng với máy quang phổ eXact tại bước sóng 525nm
3.
Các thông số đo trên máy máy quang phổ eXact® Eco-Check 02 bước
sóng:
Thông số đo/ kiểm tra
|
Code
|
Dải đo (ppm)
|
Độ chính xác
%
|
Menu
|
Đo tổng kiểm (Alkalinity, Total)
|
1-200
|
10
|
AL1
|
|
Đo Ammonia
|
0-2.4
|
5
|
NH4
|
|
Đo Chloride (as NaCl) III
|
1-430
|
20
|
|
|
Đo Chlorine tự do, Free (DPD-1)
|
0-5
|
3
|
CL6
|
|
Đo Chlorine tổng , Total (DPD-3)
|
0-5
|
3
|
CL6
|
|
Đo Đồng Copper (Cu+2)
|
0-11
|
2
|
CU9
|
|
Đo độ cứng Hardness, Total HR (as CaCO3)
|
4-300
|
19
|
TH5
|
|
Đo Nitrate (as NO3)
|
0.12-30
|
15
|
NO3
|
|
Đo Nitrate (as NO3)
|
0.54-120
|
NO3
|
||
Đo Nitrite (as NO2)
|
0-1.8
|
5
|
NO2
|
|
Đo pH, BT
|
4.5-9.2
|
bt7/ P11
|
||
Đo Phosphate
|
4.5-9
|
4-7.5
|
PO8
|
4.
Quy trình phân tích:
5.
Cung cấp bao gồm:
§
Máy quang phổ đo nước cầm tay
eXact® Eco-Check
Code: 486798
§
Hóa chất đo tổng kiềm trên máy
quang phổ
Code: 486641
§
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét