Model: PCXR4
Hãng sản xuất: SKC – Mỹ
Tham khảo tại: http://www.skcinc.com/pumps.asp
1. Thông số kỹ thuật:
- Dải đo: 1000 ÷ 5000 ml/ phút
(Lựa chọn thêm bộ đo lưu lượng thấp với dải đo từ 5 ÷ 500 ml/ phút)
- Khối lượng: 964 g
- Kích thước: 13 x 11.9 x
4.8 cm
- Dải bù trừ:
1000 ÷ 2500 ml/phút:
40" áp suất cột nước ngược
3000ml/phút: 35"
áp suất cột nước ngược
4000ml/phút: 25"
áp suất cột nước ngược
5000ml/phút: 10" áp
suất cột nước ngược
-Áp suất ngược trên những
giấy lọc mẫu khác nhau:
| 
   
Bộ lọc 
 | 
  
   
Tốc độ dòng
  (L/ phút) 
 | 
 ||||
| 
   
1.0 
 | 
  
   
1.5 
 | 
  
   
2.0 
 | 
  
   
2.5 
 | 
  
   | 
 |
| 
   
25-mm
  MCE/0.8 
 | 
  
   
6 
 | 
  
   
9 
 | 
  
   
12 
 | 
  
   
15 
 | 
  
   | 
 
| 
   
25-mm
  MCE/0.45 
 | 
  
   
14 
 | 
  
   
22 
 | 
  
   
28 
 | 
  
   
35 
 | 
  
   | 
 
| 
   
37-mm
  MCE/0.8 
 | 
  
   
2 
 | 
  
   
3 
 | 
  
   
4 
 | 
  
   
5 
 | 
  
   | 
 
| 
   
37-mm
  PVC/5.0 
 | 
  
   
1 
 | 
  
   
1 
 | 
  
   
2 
 | 
  
   
2 
 | 
  
   | 
 
-Bộ điều khiển dòng với độ chính xác  ± 5% của điểm cài đặt
-Óng yêu cầu
đường kính 1/4-inch
- Thời gian
sử dụng: 9999 giờ (6.8 ngày)
- Dải hiển
thị thời gian: 1 đến 9999 giờ (6.8 ngày), bơm sẽ tự tắt tại 9999 giờ; chỉ bật
chỉ cần khởi động lại
-Bộ hiển thị
dòng được tích hợp rotameter với độ phân chia 250ml; quy mô đánh dấu: 1, 2, 3,
4, và 5 L/phút
-Nguồn cấp:
pin NiMH 6.0-V plug-in; loiaj pin sạc; công suất: 3.5-Ah 
- Chuẩn an
toàn: UL Listed cho Class I, Division 1 và 2, Groups A, B, C, D; Class II,
Division 1 và 2, Groups E, F, G; và Class III, Temperature Code T3C
- Nhiệt độ vận hành: 0 – 450C
- Nhiệt độ lưu trữ: -25 ÷ 450C
- Nhiệt độ sạc: 10 ÷ 450C
- Độ ẩm: 0 ÷ 95%
2. Cung cấp bao gồm:
-
Máy chính, 
-
Pin xạc, 
-
Bộ xạc, 
-
Bộ giữ trống, 
-
Túi đựng máy, 
-
Tuộc vít, 
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét