Thứ Năm, 24 tháng 9, 2015

Bơm lấy mẫu khí cá nhân_LCD: 3 – 12 LPM Model: L – 12P

Bơm lấy mẫu khí cá nhân_LCD: 3 – 12 LPM
Model: L – 12P
Hãng sản xuất: F&J – Mỹ



Image result for L – 5P F&J 
1. Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị dùng để hút những chất gây ô nhiễm, chất độc hại thông qua bộ lấy mẫu như bộ hộp lọc cassettes 25 mm và 37mm, ống Impinger sục khí (bubble impinger), ống detector đo khí hiện màu khoảng thời gian dài, đo lường các loại khí, hơi, hạt, sol khí...
- Không cần thêm các dụng cụ hỗ trợ; Vận hành liên tục với chức năng khóa phím bẩm bảo vệ. Màn hình chính hiển thị: RUN (cho mẫu) và MENU (để cài đặt thông số cho bơm)
- Dòng không đổi, khả năng trở áp cao với giấy lọc amiang 25mm, 0.45 µm
- Độ chỉnh xác: ±5% trên toàn dải bù trừ.
- Tốc độ dòng lên đến 12 lit/ phút cho những ứng dụng lấy mẫu cyclone đặc biệt
- Bù trừ dòng cho nút lọc và điện áp pin.
- Dải dòng dòng đôi dễ dàng kẹp ống Impingers; Cyclones; và ống
- Tự đồng khởi động lại “ Auto restart” trong vòng một phút nếu lỗi dòng
- Cài đặt lưu lượng và thời gian lấy mẫu bằng nút bấm trên máy
- Nhỏ gọn, dễ sử dụng và vận hành êm
- Chức năng khóa bàn phím
2. Thông số kỹ thuật:
- Khả năng  lấy mẫu với lưu lượng:
§  Chuẩn: 3.000 ml/phút tới 12.000 ml/phút
§  Lựa chọn thêm bộ điều chỉnh lưu lượng thấp (code: APB-109030) từ 5ml/ phút đến 799ml/ phút.
- Tự động bù trừ lưu lượng theo áp suất cột nước. Thang bù trừ:
12.000ml/phút: 5" áp suất cột nước ngược
  10.000ml/phút: 25" áp suất cột nước ngược
8.000ml/phút: 20" áp suất cột nước ngược
6.000ml/phút: 20" áp suất cột nước ngược
4.000ml/phút: 15" áp suất cột nước ngược
3.000ml/phút: 15" áp suất cột nước ngược
- Độ chính xác lưu lượng: ±5% trên toàn dải bù trừ.
- Thời gian chạy với những áp lực ngược khác nhau và lưu lượng (ml/ phút):
Tốc độ dòng
(LPM)
Áp suất ngược (inches của nước)
5’’
10’’
15’’
20’’
12
12,6 giờ



10
16.1 giờ
12.9 giờ
10.5 giờ

8
24.3 giờ
18.3 giờ
14.1 giờ
12.1 giờ
6
34 giờ
25 giờ
19 giờ
18.9 giờ
5
43 giờ
30.8 giờ
23 giờ
18.9 giờ
3
69 giờ
47.7 giờ
36.6 giờ

Tốc độ dòng
Áp suất ngược (inches của nước)
25’’



12




10




8




6
13.7 giờ



5000
16.1 giờ



Tốc độ dòng từ 5 ÷ 799 ml/ phút (với bộ lưu lượng thấp): 08 giờ
- Lưu giữ các số liệu: lưu lượng chạy lần cuối cùng, thời gian chạy, thể tích tổng; được lưu vào trong bộ nhớ cho đến khí được xóa để lấy mẫu cho lần tiếp theo.
- Màn hình hiển thị: LCD, 2 dòng, 16 ký tự.
- Các thông số hiển thị: tình trạng pin, lưu lượng, thời gian đã chạy, tổng thể tích đã lấy mẫu, thời gian cài đặt.
- Hiển thị lỗi dòng: lỗi dòng hoặc không có giấy lọc
- Nguồn cấp: Pin sạc NiMH, 4.8Vm 6.45 Ah
- Nhiệt độ vận hành:  0 ÷ 400C
- Vỏ máy làm bằng nhựa Lexan gia cường bằng sợi kim loại chống va đập và chống nhiễu RFI/EMI.
- Kích thước: 11,4 × 10,2 × 5 cm
- Khối lượng: 539g.
2. Cung cấp bao gồm:
- Máy chính kèm theo pin NiMH và các phụ kiện kèm theo; lưu lượng từ 3.000 ÷ 12.000ml/ phút
- Bộ giữ ống Impinger bằng thép không gỉ
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét