Máy quang phổ đo
nước eXact® Micro 10
Model: eXact® Micro 10
Code: 486699
Hãng sản xuất: ITS Europe Co.,LTD – Mỹ
Xuất xứ: G7
Tham khảo tại: http://www.sensafe.com/photometers/exact-micro-10-2/
Tài Manual: http://www.worldofpools.com/images/products/Certikin-Exact-Micro-10-Instruction-Manual.pdf
1.
Tính năng máy quang phổ eXact® Micro 10:
§
Maý quang phổ eXact® Micro 10 phù
hợp cho kiểm tra chất lượng nước, với chi phí thấp nhất
§
Thiết bị với tính năng nổi bật,
cho đo nhanh, an toàn, dễ dàng và chính xác
§
Thiết bị quang phổ eXact® Micro
10 có chế độ đo trực tiếp đo Chlorine kết hợp, Chlorine tự do, tổng Chlorine.
Cyanuric Acid, Đồng Cu, Bromine, tổng kiềm, Ozone, độ cứng, Phosphate, PH và
Chloride/ Muối
§
Thiết bị đo các chỉ tiêu:
Cyanide, tổng Sắt (Fe2+/ Fe3++, Ammonia, Phosphate, Sulfite (H2S)
§
Đèn LED tuổi thọ cao
§
Tích hợp cell đo hiệu năng cao
§
Bước sóng: 525 nm
§
Dải truyền qua: 100 – 0.00 %T
§
Độ chính xác phổ: +/- 0.1/0.01
%T
§
Màn hình hiển thị LCD với 03 ký
tự
§
Chiều dài cell đo (Cell
Pathlength): 20mm
§
Lọc: 525 nm
§
Buồng cell đúc, với nhựa PET
nóng chảy, liền khối
§
Lượng mẫu đo: 4ml
§
Nguôn cấp: 4 pin AAA
§
Chuẩn chống thấm nước IP67
§
Khối lượng: 140g
§
Kích thước: 5 (W) x 3.5 (D) x
16.5 (H) cm
2.
Các thông số đo trên máy máy quang phổ eXact® Micro 8:
STT
|
Menu
|
Chỉ tiêu đo
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
(±%)
|
1
|
AL4
|
Đo tổng kiềm
(CaCO3)
|
Từ 12 – 180
ppm
|
10 (12 – 110
ppm)
25 (110 – 180
ppm)
|
±9%
|
2
|
PH2
|
BT-PH
|
Từ 6.2 – 8.4
PH
|
0.3
|
±3%
|
3
|
CL3
|
Clo tự
do, Clo kết hợp, Clo tổng (DPD-1)
& (DPD-3)
|
Từ 0 – 11 pmm
|
0.05 (0 – 3
ppm)
0.7 (3 – 7
ppm)
1 (7 – 11 ppm)
|
±2%
±10%
±12%
|
4
|
CL3
|
Đo Bromine
(DPD-1)
|
Từ 0 – 28 ppm
|
0.13 (0 – 8
ppm)
1.8 (8 – 18
ppm)
2.6 (18 – 28
ppm)
|
±2%
±10%
±12%
|
5
|
PO4
|
Đo phosphate
|
Từ 0 – 4 ppm
|
0.1 (0.01 – 3
ppm)
0.3 (3.1 – 4
ppm)
|
±3%
±7.5%
|
6
|
CA5
|
Đo tổng độ cứng
(CaCO3)
|
Từ 10 – 500
ppm
|
10 (10 – 200
ppm)
25 (200 – 500 ppm)
|
±5%
|
7
|
CH6
|
Đo muối/
Chlorine (NaCl)
|
Từ 40 – 7000
ppm
|
300 (40 – 2000
ppm)
800 (2000 –
7000 ppm)
|
±15%
±11%
|
8
|
CY7
|
Cyanuric Acid
|
Từ 0 – 110 ppm
|
5 (0 – 40 ppm)
15 (40 – 110
ppm)
|
±12%
±13%
|
9
|
TR8
|
Truyền qua
(Transmission)
|
Từ 99.9 – 0.01
% T
|
0.01 (0.01 – 9.99%T)
0.1 (10 –
99.9%T)
|
±1%
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét