Thứ Tư, 23 tháng 9, 2015

Thiết bị lấy mẫu bụi ISOKINETIC EPA 5 – Tự động –Basic Model: M5–A-S1

Thiết bị lấy mẫu bụi ISOKINETIC EPA 5 – Tự động –Basic
Model: M5–A-S1
Hãng sản xuất: Environmental Supply Company, Inc (viết tắt: ESC) – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ



1.      Phạm vi và ứng dụng:
-          Thông số đo: bụi (PM) trong khí thải ống khói
-          Ứng dụng: phương pháp áp dụng để xác định phát thải PM từ nguồn tĩnh.

2.      Nguyên lý phương pháp:
-          Thành phần hạt (PM Particulate Matter) đại diện được rút từ ống khói theo phương pháp lấy mẫu đẳng động học (ISO KINETIC) – các hạt bụi có trong khí sẽ được thu trên giấy lọc sợi thủy tinh (glass firber filter) và được duy trì tại nhiệt độ 120 ±140C (248 ±25 °F). Các hạt bụi PM bao gồm các vật liệu khác được tích tụ trên bộ lọc chịu nhiệt độ, sẽ được xác định trọng lượng (gravimetrically) sau khi loại bỏ ẩm nước
3.      Quy trình đo đạc – lấy mẫu bụi:
Image result for M5–A-S1  Environmental Supply Company, Inc

3.1 Tổng hợp các phương pháp đo:

STT
Thông số
Số hiệu tiêu chuẩn
Ghi chú
1
Điểm lấy mẫu
EPA 1 (Sample and velocity traverses for stationary sources)

2
Tốc độ và lưu lượng
EPA 2 (Determination of stack gas velocity and volumetric flow rate)

3
Khối lượng mol phân tử khí khô
EPA 3 (Gas analysis for the determination of dry molecular weight)

4
Hàm ẩm của khí
EPA 4 (Determination of moisture content in stack gases)

5
Bụi
EPA5 (Determination of particulate matter emissions from stationary sources)
- Thời gian lấy mẫu tối thiểu/ 1 lần: 60 phút
- Thể tích mẫu tối thiểu: 1,5 m3
- Phần trăm isokinetic: 90-110%


4.      Hệ thống Thiết bị lấy mẫu bụi ISOKINETIC EPA 5:

-          Hệ thống lấy mẫu bụi ống khói đẳng động học (isokinetic) theo phương pháp EPA5 với bộ giao diện điều khiển lấy mẫu với bơm; bộ tráp đựng (smaple case) chịu nhiệt độ cao bao gồm hộp đựng (Hot Box) và hộp đựng ống Impinger; bộ đầu cảm biến bằng không gỉ và bộ đầu vòi (Nozzle) với nhiều kích thước khác nhau; Cáp nối kiểm soát tín hiệu đầu dò (Umbilical Cable) với bộ đệm adapter; bộ thủy tinh cho ứng dụng; bộ dụng cụ làm vệ sinh; phần mềm tính toán và hệ thống treo
-          Hệ thống bao gồm:
Model: M5-A-S1
-          Hệ thống ISOKINETIC phương pháp EPA 5, hệ cơ bản với bộ đo khí khô (Metric Dry Gas Meters), thang đo với áp kế nghiêng (Metric Scales on the Inclined Manometer), dây cho sử dụng nguồn 220V (Wired for 220 Volts)
-          Thiết bị bao gồm đầy đủ các thành phần và bộ phận cho lấy mẫu bụi theo ISOKINETIC EPA 5, hệ thống tự động đăng nhập – ghi dữ liệu; sử dụng Venturi  tự động giám sát và tùy chỉnh tín hiệu. Bộ phận quan trọng nhất là bộ điều khiển A-2000 và bộ phụ kiện, cảm biến, liner và case mẫu cho sử dụng tại hiện trường.
Thiết bị ISOKINETIC EPA5 giảm nhân lực và sai số do người dùng lúc xuất báo cáo
-          Bao gồm:

STT
THÀNH PHẦN
SL
1
-          Giao diện điều khiển
Code: A – 2000
01
2
-          Bơm với bộ nối nhanh bằng thép không gỉ    Code: P0523-101Q 
01
3
-          Modun hộp đựng vận chuyển (sample case)
Code: M5-SC6-V
01
4
-          Cảm biến với lớp phủ thép không gỉ được gia nhiệt, chiều dài 5 foot (152 cm)
Code: PRA – S5 – V
01
5
-          Lớp lót Pyrex cho cảm biến, dài 152 cm,  bi vòng đệm O #28
Code: PRL-P5
02
6
-          Bộ thủy tinh đơn với đáy cầu mối ghép chính xác cao, vòng đệm O
CodeL GSBO-3

Bao gồm:
01

§  GP-101 Cyclone Bypass
01

§  GFA-3T 3” Bộ lọc (Filter Assembly)
01

§  GP-103 Bộ nối đôi “L”
01

§  GP-104 Greenburg-Smith Impinger
01

§  GP-105 Modified Impinger (không có lỗ)
03

§  GP-106: Ống nối chữ U
03

§  GP-109 #28 SS Kẹp bi (Ball Joint Clamp)
12
7
-          Đầu lấy mẫu bằng thép không gỉ, bộ với 07 kích cỡ khác nhau từ 1/8"-1/2"
Code: PRNS-S
01
8
-          Đệm cáp kiểm soát tín hiệu (Umbilical Adapter), ống Venturi hiệu chuẩn dòng với vòi áp suất, cặp nhiệt điện loại K
Code: M5-UA-A
01
9
-          Cáp nối kiểm soát tín hiệu đầu dò (Umbilical Cable), dài 760 cm: ống mẫu (sample line), 5 ống áp suất 5 ống TC, Power line
Code: UC-25-A
01
10
-          Giấy lọc sợi thủy tinh, hộp 100 cái
Code: GF3-107
10
11
-          Bộ làm sạch cảm biến
Code: M5-CK7
01
12
-          Thanh kéo dài cho bộ làm sạch cảm biến, dài 18”
Code: M5-CK5
04
13
-          Hệ thanh treo (Suspension Rail System)
Code: M5-SRS-5
02
14
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng
01

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét