Bộ KIT Starter cho đo nước hồ bơi,
đo trên Máy quang phổ eXact® iDip
Mã code không có máy quang phổ: 486101-KP
Mã code có máy quang phổ: 486101-KP-K
Hãng sản xuất: ITS Europe Co.,LTD – Mỹ
Xuất xứ: G7
Tham khảo tại: http://www.sensafe.com/idip/
- Bộ KIT Starter cho kiểm
tra chất lượng nước hồ, bao gồm:
-
Hộp đựng
-
Chổi làm vệ sinh
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
-
25 cho mỗi thuốc thử eXact® Micro:
- Thuốc thử đo tổng kiểm
- Thuốc thử đo PH
- Thuốc thử đo Cyanuric acid
- Thuôc thử đo Clo tự do (DPD – 1)
- Thuốc thử đo clo kết hợp (DPD-3)
- Thuốc thử đo Calcium
-
Bao gồm cả máy quang phổ eXact® iDip (với mã đặt hàng: 486101-KP-K)
- Tính năng máy quang
phổ eXact® iDip:
§
Máy quang phổ phân tích nước cầm
tay eXact® iDip giao tiếp với các thiết bị điện thoại thông minh Smartphone
§
Tùy chỉnh, tải về những tài liệu
đo mà bạn mong muốn
§
Máy quang phổ đo nhMỹnước với
chức năng định vị GPS
§
Dữ liệu kết quả có thể được
email hoặc báo cáo thông qua file .csv (bảng tính)
§
Kết quả có thể được chia sẽ qua
mạng xã hội Facebook và Twitter thông qua app
§
Đa ngôn ngữ: Pháp, Tây Ban Nha,
Nga, Đức, CH Séc và Trung Quốc
§
Chức năng Bluetooth không dây
tiết kiếm năng lượng
§
Thiết bị giảm sai số do người
dùng, kết hợp với thông tin ngày tháng, thời gian và vị trí
§
Thiết bị kết hợp với công nghệ
smartphone với tính năng ưu việt của PC
§
Lưu, quản lý và chia sẻ kết quả
kỹ thuật số
§
Nâng cấp app cho kết quả chính
xác cao
§
Chuẩn chống thấm nước IP67
- Thông số kỹ thuật:
§
Đèn LED tuổi thọ cao
§
Tích hợp cell đo hiệu năng cao
§
Bước sóng: 525 nm
§
Màn hình hiển thị LCD với 03 ký
tự
§
Chiều dài cell đo (Cell
Pathlength): 11mm
§
Buồng cell đúc, với nhựa PET
nóng chảy, liền khối
§
Lượng mẫu đo: 4ml
§
Nguôn cấp: 4 pin AAA
§
Chuẩn chống thấm nước IP67
§
Khối lượng: 140g
§
Kích thước: 5 (W) x 3.5 (D) x
16.5 (H) cm
- Quy trình phân tích
các thông số nước trên máy quang phổ:
- Tải ứng dụng APP:
§
Sử dụng các thiết bị SMART
DIVICE, tải phần mềm ứng dụng eXact® iDip App. Việc tải các ứng dụng cập nhất mới
nhất bảo đảm bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất với các phép đo và tính năng
được cập nhật liên tục. (Kiểm tra thiết bị
SMART DEVICE có tương thích không, xin tham khảo thêm tài liệu Manual)
§
Tài ứng dụng tại: www.sensafe.com/idipor Hoặc e-mail tới hộp thư: exactidip@sensafe.com
- Tải thêm các ứng dụng
kiểm tra:
§
Khi tải ứng dụng APP, sẽ mặc định
sẵn các ứng dụng đo: tổng kiểm, clo tự do, clo tổng/ kết hợp và PH
§
Để tải thêm các ứng dụng, bạn
có thể tải thêm hơn 30 ứng dụng đo tại STORE ở eXact® iDip App (mua thêm ứng dụng
(chú ý rằng không bao gồm thuốc thử/ que thử))
- Quy trình đo:
§
Chú ý rằng, bạn cần phải tải phần
mềm ứng dụng eXact® iDip App cũng như chuẩn bị các vật tư cần thiết
(1)
Lựa chọn Khách hàng:
§
Chọn “Customer” ở màn hình
chính
§
Tap “Add customer form contact”
§
Lựa chọn form liên hệ từ list của
bạn
§
Khẳng định khách hàng Customer
đã được lựa chọn
(2)
Bật thiết bị quang phổ eXact® iDip:
§
Nhấn nút ZERO/ ON để bật thiết
bị
(3)
Lựa chọn chức năng đo Bluetooth:
(4)
Kết nối với thiết bị eXact® iDip ở phần đáy của màn hình. Khẳng định
kết nối với phím “OK”
§
Kết nối Bluetooth với số
serieal phía sau thiết bị
(5)
Điền mẫu vào cell đo:
§
Làm sạch cell đo 03 lần với mẫu
nước để kiểm tra và điền FILL đầy để bắt đầu kiểm tra
§
Chú ý dùng chổi vệ sinh làm sạch
kèm theo làm sạch cell sau mỗi lần đo để đảm bảo độ chính xác
(6)
Lựa chọn thông số đo:
§
Lựa chọn thông số đo ở phần
trên đỉnh của thiết bị đo và eXact® iDip App, cả hai hiển thị đồng thời quá
trình bắt đầu đo
(7)
Chuẩn Zero thiết bị:
§
Nhấn phím ZERO/ ON và màn hình
hiển thị 0 ppm, lúc này thiết bị đã sẵn sàng đo
(8)
Phương pháp que thử chuẩn:
§
Phương pháp que thử chuẩn bao gồm
nhúng vào máy quang phổ que thử eXact trong thời gian 20 giây và đọc kết quả (một
số chất đòi hỏi thời gian nhiều hơn)
§
Dung dịch chuẩn với thêm một số
giọt thuốc thử và trộn trong 20 giây và cho kết quả (một số chất đòi hỏi thời
gian nhiều hơn)
§
Phương pháp không theo chuẩn
Với phương pháp que thử chuẩn:
(8.1) Lấy que thử:
-
Lấy que thử ra khỏi hộp và đặt
nơi khô ráo, thuận tiện
(9)
Nhấn chìm vào cell mẫu và nhấn phím READ (đọc kết quả)
-
Nhận READ và thời gian đếm ngược
20 giây, đồng thời đưa mẫu lên xuống trong mẫu (2 lần/ giây) cho đến khi thời
gian hiển thị “1”. Lấy que thử ra và bỏ
(10)
Đọc kết quả:
-
Kết quả READ hiển thị trên cả
thiết bị quang phổ đo và thiết bị eXact® iDip App
-
Có thể lưu, gửi và chia sẻ kết
quả với thiết bị eXact® iDip App
Với phương pháp thử
dung dịch:
(8.1) Lắc đều hộp và nhỏ giọt
-
Lắc hộp thuốc thử và cho nằm thẳng
đứng để nhỏ giọt
(9)
Đậy nắp, nhấn phím READ (đọc kết quả), và trộn
-
Nhận READ và thời gian đếm ngược
20 giây, đồng thời lắc trộn thiết bị cho đến khi thời gian hiển thị “1”. Đặt
thiết bị trên bề mặt phẳng
(10)
Đọc kết quả:
-
Kết quả READ hiển thị trên cả
thiết bị quang phổ đo và thiết bị eXact® iDip App
-
Có thể lưu, gửi và chia sẻ kết
quả với thiết bị eXact® iDip App
- Các thông số đo trên
máy máy quang phổ eXact® iDip:
Chỉ
tiêu đo
|
Mã
code
|
Dải đo
|
Số
test kiểm tra
|
|
AL
|
Alkalinity, Total
|
11 – 200 ppm
|
100
|
|
bR
|
Bromine, Total (DPD-1)
|
0.07 – 17 ppm
|
100
|
|
CH
|
Chloride (as Salt)
|
3 – 600 ppm
|
25
|
|
CHH
|
Chloride High (as Salt)
|
347 – 9975 ppm
|
25
|
|
Cd
|
Chlorine Dioxide Kit (with Glycine)
|
0.04 – 15 ppm
|
100
|
|
CL3
|
Chlorine, Combined (DPD-3)*
|
0.05 – 12 ppm
|
100
|
|
CL1
|
Chlorine, Free (DPD-1)
|
0.05 – 12 ppm
|
100
|
|
CL4
|
Chlorine, Total (DPD-4)
|
0.05 – 12 ppm
|
100
|
|
CLH
|
Chlorine, Total High
|
1 – 280 ppm
|
50
|
|
CR
|
Chromium (VI)
|
0.01 – 2 ppm
|
50
|
|
CU
|
Copper (Cu+2)
|
.06 – 11 ppm
|
50
|
|
Cy
|
Cyanuric Acid
|
3 – 110 ppm
|
60
|
|
CA
|
Hardness, Calcium (as CaCO3)
|
19 – 550 ppm
|
50
|
|
THH
|
Hardness, Total High (as CaCO3)
|
50 – 600 ppm
|
50
|
|
THL
|
Hardness, Total Low (as CaCO3)
|
1 – 125 ppm
|
100
|
|
HP
|
Hydrogen Peroxide
|
1 – 130 ppm
|
50
|
|
HPH
|
Hydrogen Peroxide High
|
16 – 4200 ppm
|
100
|
|
HPL
|
Hydrogen Peroxide Low
|
0.02 – 3.5 ppm
|
50
|
|
I
|
Iodine (DPD-1)
|
486627
|
Coming Soon
|
100
|
FE
|
Iron, Total
|
0.03 – 8 ppm
|
50
|
|
Mn
|
Manganese (as Mn+2)
|
0.03 – 2.6 ppm
|
24
|
|
Mt
|
Metals+2
|
0 – 1.75 ppm
|
25
|
|
Mo
|
Molybdate (as MoO4)
|
0.02 – 5 ppm
|
50
|
|
NO3
|
Nitrate (as NO3)
|
0.25 – 32 ppm
|
50
|
|
NO2
|
Nitrite (as NO2)
|
0.02 – 4 ppm
|
50
|
|
O3
|
Ozone (DPD-4)
|
0.01- 2 ppm
|
100
|
|
PA
|
Peracetic Acid (DPD-4)
|
0.05 – 11 ppm
|
100
|
|
PM
|
Permanganate (DPD-1)
|
0.02 – 6 ppm
|
100
|
|
PH
|
pH
|
6.0 – 8.5 pH
|
100
|
|
PO4
|
Phosphate
|
0.02 – 5 ppm
|
50
|
|
NAb
|
Sodium Bromide (as NaBr)
|
486659
|
19 – 400 ppm
|
25
|
SO4
|
Sulfate (as SO4)
|
1 – 270 ppm
|
50
|
|
H2S
|
Sulfide (As H2S)
|
Coming Soon
|
50
|
|
TU
|
Turbidity
|
N/A
|
24 – 780 ntu
|
N/A
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét