Thứ Sáu, 4 tháng 9, 2015

Máy quang phổ đo nước eXact® Chlorine Plus Model: eXact® Chlorine Plus

Máy quang phổ đo nước eXact® Chlorine Plus
Model: eXact® Chlorine Plus
Code: 486696-PLUS
Hãng sản xuất: ITS Europe Co.,LTD – Mỹ
Xuất xứ: G7



Image result for eXact® Chlorine Plus
1.      Tính năng máy quang phổ eXact® Chlorine Plus:
§  Maý quang phổ eXact® Chlorine Plus phù hợp cho kiểm tra chất lượng nước, với chi phí thấp nhất
§  Tính năng với bộ lọc bước sóng dải hẹp, cho cải thiện độ chính xác
§  Đèn LED tuổi thọ cao
§  Tích hợp cell đo hiệu năng cao
§  Bước sóng: 525 nm
§  Dải truyền qua: 100 – 0.00 %T
§  Độ chính xác phổ: +/- 0.1/0.01 %T
§  Tự động chọn dải đo
§  Màn hình hiển thị LCD với 03 ký tự
§  Chiều dài cell đo (Cell Pathlength): 20mm
§  Lọc: 525 nm
§  Buồng cell đúc, với nhựa PET nóng chảy, liền khối
§  Lượng mẫu đo: 4ml
§  Nguôn cấp: 4 pin AAA
§  Chuẩn chống thấm nước IP67
§  Khối lượng: 140g
§  Kích thước: 5 (W) x 3.5 (D) x 16.5 (H) cm
2.      Các thông số đo trên máy máy quang phổ eXact® Chlorine Plus:
STT
Menu
Chỉ tiêu đo
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
1
CL1
Đo Chlorine tự do (DPD-1) và Chlorine tổng (DPD-3)
Từ 0 – 11 ppm
0.01 (0 – 5.99 ppm)
0.1 (6 – 11ppm)

±3% (0 – 3ppm)
±7% (3.01 – 5.99 ppm)
±14% (6 – 11 ppm)
2
bR2
Đo Bromine
Từ 0 – 14 ppm
0.01 (0 – 5.99 ppm)
0.1 (6 – 11ppm)

±3% (0 – 2.5ppm)
±6% (2.51 – 14 ppm)

3
O3
Đo Ozone
Từ 0.01 – 9 ppm
0.01 (0.01 – 5.99 ppm)
0.1 (6 – 9ppm)

±8% (0.01 – 5.99ppm)
±16% (6 – 9 ppm)

4
Cd4
Đo Chlorine Dioxide
Từ 0 – 12 ppm
0.01 (0 – 5 ppm)
0.1 (5.01 – 12ppm)

±8%
5
PA5
Peracetic Acid
Từ 0 – 9 ppm
0.01 (0 – 5 ppm)
0.1 (5.01 – 9ppm)

±8% (0 – 5ppm)
±9% (5.1– 9 ppm)
6
HP6
Hydrogen Peroxide
Từ 0 – 3 ppm
0.01 (0 – 1 ppm)
0.1 (1.01 – 3ppm)

±10% (0 – 1ppm)
±13% (1.1– 3 ppm)
7
TR7
Truyền qua (Transmission)
Từ 99.9 – 0.01 % T
0.01 (0.01 – 9.99%T)
0.1 (10 – 99.9%T)

±1%
8
HR8
Dải đo Chlorine cao
Từ 0 – 300 ppm
1
±8%

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét