Thứ Sáu, 4 tháng 9, 2015

Máy quang phổ đo nước eXact® Micro 7+ Model: eXact® Micro 7+

Máy quang phổ đo nước eXact® Micro 7+
Model: eXact® Micro 7+
Code: 486691
Hãng sản xuất: ITS Europe Co.,LTD – Mỹ
Xuất xứ: G7



Image result for eXact® Micro 7+

1.      Tính năng máy quang phổ eXact® Micro 7+:
§  Maý quang phổ eXact® Micro 7+ phù hợp cho kiểm tra chất lượng nước, với chi phí thấp nhất
§  Tính năng với bộ lọc bước sóng dải hẹp, cho cải thiện độ chính xác
§  Thiết bị đo các chỉ tiêu: tổng kiềm, Bromine, độ cứng Calcium, Chlorine tự do, tổng Chlorine, Chlorine dải đo cao, Đồng, Sắt, Ozone, Penmaganat, PH
§  Đèn LED tuổi thọ cao
§  Tích hợp cell đo hiệu năng cao
§  Bước sóng: 525 nm
§  Màn hình hiển thị LCD với 03 ký tự
§  Chiều dài cell đo (Cell Pathlength): 20mm
§  Lọc: 525 nm
§  Buồng cell đúc, với nhựa PET nóng chảy, liền khối
§  Lượng mẫu đo: 4ml
§  Nguôn cấp: 4 pin AAA
§  Chuẩn chống thấm nước IP67
§  Khối lượng: 140g
§  Kích thước: 5 (W) x 3.5 (D) x 16.5 (H) cm
2.      Các thông số đo trên máy máy quang phổ eXact® Micro 7+:
STT
Menu
Chỉ tiêu đo
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
1
CL1
Đo Chlorine tự do (DPD-1) và Chlorine tổng (DPD-3)
Từ 0 – 11 ppm
0.01 (0 – 5.99 ppm)
0.1 (6 – 11ppm)

±3% (0 – 3ppm)
±7% (3.01 – 5.99 ppm)
±14% (6 – 11 ppm)
2
PH2
PH
Từ 6.2 – 8.4
0.1
0.4
3
bR2
Đo Bromine
Từ 0 – 14 ppm
0.01 (0 – 5.99 ppm)
0.1 (6 – 11ppm)

±3% (0 – 2.5ppm)
±6% (2.51 – 14 ppm)







4
AL4
Đo tổng kiềm (CaCO3)
Từ 1 – 320 ppm
1
12 (5 – 50 ppm)
10 (51 – 200 ppm)
13 (201 – 300 ppm)
5
TH5
Đo tổng độ cứng (CaCO3)
Từ 1 – 320 ppm
1
10
6
CU6
Đo Đồng Cu 2+
Từ 0.04 – 8 ppm
0.01(0.04 – 2.99 ppm)
0.1 (3 – 8ppm)
3
7
FE7
Đo tổng Sắt (Fe)
Từ 0.03 – 5 ppm)
0.01
3 (0.01 – 1ppm)
4 (1.01-3.5ppm)
10 (3.51 – 5 ppm)
8
HR8
Dải đo Chlorine cao
Từ 0 – 300 ppm
1
±8%

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét